Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,075,207 ngọc lục bảo III
2. 1,979,105 Đồng I
3. 1,960,388 Bạc IV
4. 1,932,213 Bạc III
5. 1,642,760 Đồng IV
6. 1,635,050 Kim Cương I
7. 1,532,608 Kim Cương IV
8. 1,482,202 Kim Cương I
9. 1,467,088 ngọc lục bảo IV
10. 1,395,567 Kim Cương III
11. 1,381,819 -
12. 1,366,626 ngọc lục bảo I
13. 1,345,550 Bạc IV
14. 1,338,623 Bạch Kim II
15. 1,257,189 -
16. 1,190,514 -
17. 1,047,689 -
18. 1,033,649 -
19. 1,008,167 ngọc lục bảo IV
20. 937,356 -
21. 921,172 -
22. 892,399 -
23. 875,816 Bạc II
24. 859,897 Bạc II
25. 828,081 ngọc lục bảo III
26. 811,776 -
27. 800,020 Đồng II
28. 787,505 -
29. 780,043 Bạch Kim IV
30. 775,718 ngọc lục bảo IV
31. 772,905 -
32. 743,868 Bạch Kim IV
33. 733,729 Vàng IV
34. 723,737 -
35. 713,504 -
36. 707,463 Vàng IV
37. 696,334 ngọc lục bảo IV
38. 692,495 Vàng IV
39. 690,761 Sắt I
40. 656,711 -
41. 652,192 -
42. 641,360 -
43. 638,387 Đồng III
44. 636,635 Bạch Kim IV
45. 628,173 Kim Cương II
46. 625,356 -
47. 618,763 Kim Cương IV
48. 618,010 Kim Cương IV
49. 617,532 Vàng IV
50. 612,523 ngọc lục bảo III
51. 612,259 -
52. 610,953 Bạch Kim II
53. 593,979 Vàng I
54. 592,468 Kim Cương IV
55. 576,234 Đồng I
56. 571,486 -
57. 568,810 Vàng IV
58. 553,518 Cao Thủ
59. 552,934 Kim Cương IV
60. 552,320 ngọc lục bảo II
61. 549,600 ngọc lục bảo IV
62. 546,080 -
63. 542,891 ngọc lục bảo IV
64. 541,931 -
65. 541,520 -
66. 539,290 Vàng II
67. 526,645 Kim Cương II
68. 523,654 Vàng II
69. 521,444 -
70. 510,246 Bạch Kim IV
71. 509,199 Đồng II
72. 507,541 Vàng III
73. 503,197 Vàng IV
74. 501,801 Bạch Kim III
75. 500,449 -
76. 500,048 -
77. 499,383 -
78. 497,584 -
79. 496,275 ngọc lục bảo IV
80. 494,888 Bạch Kim IV
81. 494,359 -
82. 491,945 Sắt I
83. 488,962 -
84. 487,591 Bạc III
85. 476,928 Bạc II
86. 474,338 -
87. 474,283 -
88. 471,796 Bạch Kim III
89. 468,045 -
90. 467,983 Vàng I
91. 463,660 -
92. 461,563 ngọc lục bảo IV
93. 459,220 ngọc lục bảo III
94. 457,611 -
95. 457,473 -
96. 456,206 Bạch Kim I
97. 455,243 Kim Cương I
98. 455,170 Vàng II
99. 453,269 -
100. 452,675 Bạch Kim IV