Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,133,060 ngọc lục bảo I
2. 2,617,714 Bạc II
3. 2,298,533 Kim Cương I
4. 2,158,884 Bạch Kim II
5. 2,038,425 ngọc lục bảo I
6. 2,010,190 Bạch Kim IV
7. 1,948,496 Bạch Kim IV
8. 1,939,750 ngọc lục bảo I
9. 1,922,643 Bạc III
10. 1,916,045 ngọc lục bảo IV
11. 1,899,751 -
12. 1,896,232 Cao Thủ
13. 1,754,228 Bạch Kim IV
14. 1,726,547 -
15. 1,699,032 Vàng IV
16. 1,679,792 -
17. 1,671,561 Kim Cương III
18. 1,616,601 ngọc lục bảo I
19. 1,576,317 -
20. 1,499,552 -
21. 1,444,929 Bạc III
22. 1,418,876 Vàng III
23. 1,400,007 ngọc lục bảo IV
24. 1,384,557 -
25. 1,346,207 Vàng IV
26. 1,303,863 ngọc lục bảo IV
27. 1,299,891 Bạch Kim IV
28. 1,297,282 ngọc lục bảo III
29. 1,266,320 ngọc lục bảo I
30. 1,263,596 -
31. 1,243,643 Bạch Kim IV
32. 1,238,565 ngọc lục bảo I
33. 1,190,120 -
34. 1,174,100 -
35. 1,146,660 -
36. 1,133,862 ngọc lục bảo III
37. 1,110,629 -
38. 1,109,520 -
39. 1,099,264 Vàng I
40. 1,086,267 Kim Cương IV
41. 1,071,155 -
42. 1,065,124 -
43. 1,064,542 Vàng II
44. 1,062,621 -
45. 1,055,321 -
46. 1,051,423 ngọc lục bảo II
47. 1,050,441 Vàng I
48. 1,046,262 -
49. 1,041,534 Vàng II
50. 1,025,154 Vàng II
51. 1,009,451 Bạch Kim II
52. 1,003,289 Cao Thủ
53. 998,053 Kim Cương IV
54. 993,572 Kim Cương III
55. 967,147 -
56. 959,793 Kim Cương IV
57. 949,689 Kim Cương III
58. 940,608 -
59. 934,893 Bạc III
60. 933,143 -
61. 932,926 ngọc lục bảo I
62. 927,362 Bạch Kim IV
63. 919,879 ngọc lục bảo III
64. 915,002 -
65. 905,751 -
66. 904,861 -
67. 887,929 Đồng III
68. 879,784 Vàng II
69. 876,918 ngọc lục bảo IV
70. 869,193 Bạch Kim III
71. 862,747 -
72. 847,254 Bạch Kim I
73. 843,253 ngọc lục bảo II
74. 840,595 Bạch Kim I
75. 837,207 -
76. 835,723 -
77. 834,093 Đồng III
78. 833,052 ngọc lục bảo IV
79. 831,113 -
80. 830,834 Bạc II
81. 829,242 -
82. 823,362 Bạch Kim II
83. 823,013 ngọc lục bảo IV
84. 817,900 -
85. 813,462 ngọc lục bảo III
86. 809,155 Vàng III
87. 807,823 ngọc lục bảo IV
88. 806,823 -
89. 799,706 Bạch Kim III
90. 796,124 -
91. 791,846 Bạch Kim III
92. 789,776 -
93. 789,006 ngọc lục bảo III
94. 787,426 -
95. 776,323 -
96. 769,979 Bạc I
97. 769,615 Đồng I
98. 766,773 -
99. 761,212 Bạch Kim IV
100. 759,515 Đồng IV