Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,855,829 Bạc III
2. 7,622,215 ngọc lục bảo II
3. 6,936,465 Kim Cương III
4. 6,625,082 Vàng III
5. 5,933,546 Kim Cương I
6. 5,817,601 Kim Cương IV
7. 5,640,696 Đồng II
8. 5,529,221 Sắt I
9. 5,463,785 ngọc lục bảo I
10. 5,294,086 Bạch Kim II
11. 5,291,773 -
12. 5,159,833 Kim Cương II
13. 5,155,603 Vàng I
14. 5,149,348 -
15. 5,117,418 Bạch Kim III
16. 4,923,575 -
17. 4,871,090 -
18. 4,828,419 Bạch Kim I
19. 4,685,557 ngọc lục bảo IV
20. 4,633,961 ngọc lục bảo III
21. 4,509,100 Vàng IV
22. 4,508,349 -
23. 4,467,458 Bạc IV
24. 4,447,538 -
25. 4,443,000 -
26. 4,322,578 Bạc IV
27. 4,305,312 Cao Thủ
28. 4,233,159 Vàng III
29. 4,172,257 Bạch Kim IV
30. 4,120,335 Bạch Kim III
31. 4,107,042 -
32. 4,007,925 Sắt I
33. 4,002,208 Bạch Kim II
34. 3,942,193 -
35. 3,913,155 Bạch Kim IV
36. 3,837,998 -
37. 3,833,133 Bạch Kim IV
38. 3,817,502 Kim Cương III
39. 3,796,748 ngọc lục bảo IV
40. 3,794,427 ngọc lục bảo I
41. 3,780,083 Bạc IV
42. 3,766,237 -
43. 3,764,536 Kim Cương IV
44. 3,741,337 ngọc lục bảo IV
45. 3,706,988 Vàng III
46. 3,665,334 Bạch Kim II
47. 3,663,106 ngọc lục bảo IV
48. 3,650,270 Đồng III
49. 3,643,028 ngọc lục bảo III
50. 3,623,273 -
51. 3,605,117 Bạch Kim IV
52. 3,581,267 Sắt II
53. 3,551,026 Cao Thủ
54. 3,536,487 Bạch Kim II
55. 3,526,154 ngọc lục bảo III
56. 3,495,711 -
57. 3,434,240 ngọc lục bảo IV
58. 3,400,301 Bạch Kim II
59. 3,391,470 Kim Cương III
60. 3,390,590 ngọc lục bảo IV
61. 3,390,037 Vàng III
62. 3,378,291 Vàng III
63. 3,367,510 -
64. 3,343,856 Bạch Kim I
65. 3,342,630 Kim Cương IV
66. 3,322,932 -
67. 3,310,197 Vàng II
68. 3,308,015 Bạch Kim IV
69. 3,287,658 -
70. 3,277,874 Đồng III
71. 3,258,284 ngọc lục bảo IV
72. 3,246,395 Bạch Kim III
73. 3,232,014 ngọc lục bảo I
74. 3,226,858 Cao Thủ
75. 3,214,107 ngọc lục bảo III
76. 3,194,482 Bạc III
77. 3,186,159 Kim Cương I
78. 3,179,507 -
79. 3,166,868 -
80. 3,166,101 -
81. 3,140,134 -
82. 3,134,893 -
83. 3,133,060 ngọc lục bảo I
84. 3,115,826 -
85. 3,104,853 Kim Cương IV
86. 3,077,580 Đại Cao Thủ
87. 3,075,207 ngọc lục bảo III
88. 3,071,907 Sắt II
89. 3,060,444 -
90. 3,007,430 Bạch Kim III
91. 2,988,273 -
92. 2,976,709 ngọc lục bảo IV
93. 2,946,602 Kim Cương IV
94. 2,943,948 -
95. 2,941,890 -
96. 2,938,592 -
97. 2,922,861 Vàng IV
98. 2,910,718 Vàng II
99. 2,910,215 Bạch Kim I
100. 2,904,186 -