Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,768,204 Vàng IV
2. 1,508,136 Bạch Kim II
3. 1,298,623 Vàng I
4. 1,229,866 Đồng I
5. 1,137,875 -
6. 1,087,147 ngọc lục bảo IV
7. 944,230 Thách Đấu
8. 877,141 Bạch Kim II
9. 840,704 Sắt II
10. 823,684 -
11. 793,564 ngọc lục bảo III
12. 686,075 -
13. 674,661 Bạch Kim II
14. 668,452 Sắt I
15. 647,584 -
16. 641,744 ngọc lục bảo II
17. 634,046 -
18. 629,345 ngọc lục bảo III
19. 623,523 Vàng I
20. 618,663 -
21. 586,944 -
22. 581,607 Vàng II
23. 574,309 -
24. 558,689 ngọc lục bảo III
25. 538,196 Kim Cương IV
26. 520,412 Kim Cương II
27. 513,527 ngọc lục bảo II
28. 511,457 Kim Cương I
29. 489,364 ngọc lục bảo III
30. 475,397 Kim Cương I
31. 463,013 -
32. 462,727 ngọc lục bảo III
33. 462,347 Bạch Kim III
34. 461,903 Vàng IV
35. 449,006 -
36. 446,125 ngọc lục bảo III
37. 442,223 -
38. 404,755 ngọc lục bảo I
39. 404,405 Bạc III
40. 403,683 ngọc lục bảo II
41. 401,089 -
42. 396,194 Kim Cương III
43. 395,998 -
44. 395,829 Bạc III
45. 394,777 -
46. 393,175 Kim Cương IV
47. 382,338 Kim Cương IV
48. 377,549 ngọc lục bảo II
49. 370,450 ngọc lục bảo II
50. 369,955 -
51. 365,363 Cao Thủ
52. 364,386 -
53. 358,416 -
54. 357,922 -
55. 357,629 Bạc IV
56. 354,357 ngọc lục bảo I
57. 350,290 Bạch Kim IV
58. 349,970 ngọc lục bảo I
59. 346,713 -
60. 345,033 ngọc lục bảo III
61. 342,899 -
62. 338,636 ngọc lục bảo I
63. 337,836 Kim Cương IV
64. 333,626 ngọc lục bảo I
65. 332,518 -
66. 330,912 ngọc lục bảo IV
67. 329,215 Vàng III
68. 325,595 Vàng IV
69. 324,678 -
70. 324,379 ngọc lục bảo I
71. 322,616 ngọc lục bảo II
72. 322,210 Vàng IV
73. 322,067 -
74. 321,729 -
75. 319,269 Vàng IV
76. 319,231 -
77. 318,182 -
78. 317,560 Bạch Kim III
79. 316,734 -
80. 314,924 ngọc lục bảo I
81. 314,652 Vàng IV
82. 313,570 -
83. 313,478 -
84. 313,376 ngọc lục bảo III
85. 312,315 Kim Cương IV
86. 312,141 ngọc lục bảo IV
87. 311,578 ngọc lục bảo I
88. 311,423 Cao Thủ
89. 310,982 Đồng I
90. 308,265 -
91. 304,457 ngọc lục bảo III
92. 302,878 ngọc lục bảo IV
93. 298,965 Bạc IV
94. 296,042 Kim Cương II
95. 293,675 Bạc III
96. 288,432 -
97. 287,444 -
98. 285,096 ngọc lục bảo II
99. 283,753 Vàng I
100. 281,467 ngọc lục bảo IV