Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,240,063 Kim Cương IV
2. 2,996,567 -
3. 2,706,290 Cao Thủ
4. 2,129,889 -
5. 2,072,759 ngọc lục bảo I
6. 2,058,317 Kim Cương I
7. 1,888,119 ngọc lục bảo III
8. 1,844,183 Bạch Kim II
9. 1,826,223 Kim Cương III
10. 1,797,893 Vàng IV
11. 1,699,547 Kim Cương IV
12. 1,626,252 Đồng IV
13. 1,613,732 -
14. 1,593,799 -
15. 1,573,911 Bạch Kim II
16. 1,560,623 Bạch Kim I
17. 1,553,302 ngọc lục bảo III
18. 1,543,771 -
19. 1,492,473 Sắt III
20. 1,484,043 Kim Cương II
21. 1,456,115 Đồng III
22. 1,416,617 Kim Cương IV
23. 1,398,157 Bạch Kim II
24. 1,386,529 -
25. 1,379,480 Đồng III
26. 1,341,131 ngọc lục bảo II
27. 1,331,710 -
28. 1,316,446 ngọc lục bảo III
29. 1,244,512 Kim Cương IV
30. 1,225,430 -
31. 1,198,893 Vàng I
32. 1,179,700 ngọc lục bảo IV
33. 1,176,751 Kim Cương I
34. 1,168,707 ngọc lục bảo I
35. 1,161,481 ngọc lục bảo II
36. 1,153,544 Bạch Kim IV
37. 1,144,449 Vàng II
38. 1,134,574 Bạch Kim I
39. 1,131,404 ngọc lục bảo III
40. 1,129,042 -
41. 1,110,950 -
42. 1,109,546 Bạc I
43. 1,103,465 Cao Thủ
44. 1,093,596 Bạch Kim I
45. 1,090,550 ngọc lục bảo II
46. 1,071,458 ngọc lục bảo III
47. 1,066,756 ngọc lục bảo II
48. 1,064,689 -
49. 1,048,204 Cao Thủ
50. 1,037,506 ngọc lục bảo I
51. 1,037,272 Kim Cương III
52. 1,025,358 ngọc lục bảo I
53. 1,023,376 Đồng IV
54. 1,014,622 Bạch Kim III
55. 1,009,947 Bạc II
56. 1,008,629 -
57. 1,002,135 -
58. 995,742 Kim Cương III
59. 993,264 Kim Cương IV
60. 991,180 -
61. 983,388 Bạch Kim II
62. 981,561 Bạc III
63. 977,965 -
64. 961,238 Kim Cương IV
65. 951,436 ngọc lục bảo III
66. 950,400 ngọc lục bảo IV
67. 949,091 ngọc lục bảo III
68. 948,840 Kim Cương II
69. 942,277 Đồng IV
70. 918,557 Kim Cương I
71. 909,884 Kim Cương III
72. 907,031 Kim Cương IV
73. 906,742 Bạch Kim III
74. 899,831 Kim Cương I
75. 892,837 ngọc lục bảo III
76. 891,116 Kim Cương I
77. 887,883 Bạch Kim IV
78. 884,991 Bạc IV
79. 880,920 Bạch Kim IV
80. 876,143 ngọc lục bảo IV
81. 874,157 Bạch Kim IV
82. 873,971 Vàng III
83. 871,308 -
84. 865,374 -
85. 859,685 Bạc III
86. 859,643 Đồng IV
87. 857,319 ngọc lục bảo IV
88. 854,339 Bạch Kim II
89. 851,501 Bạch Kim I
90. 851,042 Bạch Kim III
91. 850,918 Bạch Kim II
92. 848,859 Bạch Kim II
93. 836,798 ngọc lục bảo I
94. 835,847 -
95. 834,165 -
96. 832,586 ngọc lục bảo IV
97. 828,154 Vàng III
98. 827,938 Bạch Kim I
99. 820,969 ngọc lục bảo III
100. 820,955 -