Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,171,642 Kim Cương I
2. 2,260,660 ngọc lục bảo IV
3. 1,890,353 -
4. 1,810,165 ngọc lục bảo IV
5. 1,765,752 ngọc lục bảo IV
6. 1,657,466 Bạch Kim I
7. 1,502,937 Bạc III
8. 1,437,239 Kim Cương IV
9. 1,427,332 Sắt II
10. 1,425,243 ngọc lục bảo IV
11. 1,386,722 Bạch Kim III
12. 1,382,272 Kim Cương II
13. 1,373,045 Kim Cương IV
14. 1,368,131 ngọc lục bảo III
15. 1,344,881 Cao Thủ
16. 1,269,832 Kim Cương IV
17. 1,247,875 Đồng I
18. 1,242,555 Bạch Kim IV
19. 1,242,339 Vàng II
20. 1,217,436 ngọc lục bảo III
21. 1,178,961 -
22. 1,159,034 ngọc lục bảo I
23. 1,094,495 Bạc II
24. 1,072,221 Bạch Kim III
25. 1,045,316 ngọc lục bảo IV
26. 1,037,892 Kim Cương IV
27. 992,702 Vàng IV
28. 974,830 Bạch Kim IV
29. 973,426 Kim Cương III
30. 950,699 ngọc lục bảo IV
31. 940,920 Kim Cương II
32. 899,797 ngọc lục bảo II
33. 896,413 Kim Cương III
34. 850,754 Bạch Kim IV
35. 846,545 ngọc lục bảo IV
36. 846,256 ngọc lục bảo II
37. 841,231 Cao Thủ
38. 840,462 -
39. 839,393 Bạc I
40. 831,831 Bạch Kim I
41. 793,148 -
42. 769,887 -
43. 769,160 ngọc lục bảo IV
44. 763,526 Kim Cương I
45. 763,406 Bạch Kim III
46. 758,189 Kim Cương I
47. 742,626 ngọc lục bảo IV
48. 739,764 Đại Cao Thủ
49. 728,043 ngọc lục bảo II
50. 720,713 Kim Cương IV
51. 703,349 Bạc I
52. 701,968 Kim Cương II
53. 689,699 Bạch Kim III
54. 678,056 ngọc lục bảo IV
55. 677,315 Bạch Kim III
56. 664,953 Vàng III
57. 664,285 -
58. 650,549 Kim Cương III
59. 643,364 ngọc lục bảo III
60. 636,605 -
61. 633,189 ngọc lục bảo I
62. 631,682 Bạch Kim II
63. 630,508 Bạch Kim III
64. 619,198 Kim Cương IV
65. 616,021 Cao Thủ
66. 615,635 ngọc lục bảo IV
67. 612,032 ngọc lục bảo I
68. 599,832 Kim Cương III
69. 599,556 Kim Cương II
70. 592,542 -
71. 592,079 Bạch Kim III
72. 590,901 Kim Cương II
73. 590,776 Bạch Kim I
74. 588,234 Vàng II
75. 587,702 ngọc lục bảo IV
76. 580,702 ngọc lục bảo III
77. 577,493 -
78. 574,210 Sắt II
79. 569,193 Bạch Kim II
80. 566,463 Đồng II
81. 565,254 Kim Cương III
82. 564,946 ngọc lục bảo III
83. 563,674 Bạc III
84. 562,950 ngọc lục bảo I
85. 562,881 Kim Cương III
86. 562,440 ngọc lục bảo I
87. 560,620 ngọc lục bảo I
88. 560,057 ngọc lục bảo II
89. 558,541 Kim Cương IV
90. 558,467 Bạc II
91. 557,032 Bạch Kim II
92. 556,363 -
93. 554,191 Kim Cương I
94. 551,784 -
95. 549,119 Bạc IV
96. 546,611 Kim Cương IV
97. 546,126 Kim Cương III
98. 544,120 Bạch Kim III
99. 542,629 Bạch Kim IV
100. 541,884 -