Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,639,879 ngọc lục bảo IV
2. 1,328,125 Kim Cương I
3. 1,079,032 ngọc lục bảo II
4. 1,078,622 ngọc lục bảo IV
5. 911,980 Bạc I
6. 866,729 -
7. 857,664 ngọc lục bảo III
8. 843,402 Kim Cương III
9. 843,309 -
10. 838,866 -
11. 820,000 -
12. 798,029 Kim Cương II
13. 790,663 Bạch Kim IV
14. 776,429 ngọc lục bảo III
15. 751,091 Đồng III
16. 698,868 ngọc lục bảo II
17. 689,978 -
18. 682,976 -
19. 667,179 ngọc lục bảo II
20. 662,597 Vàng IV
21. 659,330 -
22. 656,235 Kim Cương I
23. 653,352 -
24. 646,438 ngọc lục bảo IV
25. 638,349 Vàng IV
26. 615,288 ngọc lục bảo IV
27. 606,316 ngọc lục bảo I
28. 604,577 ngọc lục bảo IV
29. 596,144 Bạc III
30. 591,361 ngọc lục bảo III
31. 581,795 -
32. 577,664 -
33. 569,513 Kim Cương IV
34. 565,766 Bạch Kim IV
35. 563,411 -
36. 563,245 ngọc lục bảo I
37. 560,270 -
38. 556,686 ngọc lục bảo III
39. 555,696 Cao Thủ
40. 550,374 ngọc lục bảo II
41. 545,504 Bạch Kim III
42. 545,293 -
43. 536,924 -
44. 527,771 Kim Cương III
45. 525,090 Kim Cương IV
46. 517,711 ngọc lục bảo IV
47. 517,296 ngọc lục bảo III
48. 513,854 Bạch Kim III
49. 512,084 -
50. 511,528 -
51. 509,277 Kim Cương IV
52. 505,600 Bạc I
53. 498,970 Đồng IV
54. 497,612 Kim Cương III
55. 491,852 Kim Cương II
56. 489,909 -
57. 489,168 Bạch Kim II
58. 489,098 -
59. 487,340 ngọc lục bảo IV
60. 486,870 ngọc lục bảo I
61. 481,575 Kim Cương IV
62. 478,903 Bạch Kim IV
63. 478,734 Kim Cương III
64. 475,248 Bạch Kim I
65. 474,188 ngọc lục bảo IV
66. 472,704 Bạch Kim I
67. 472,159 Kim Cương IV
68. 471,374 Kim Cương II
69. 468,737 Bạch Kim I
70. 468,669 Kim Cương II
71. 467,010 Vàng IV
72. 464,943 ngọc lục bảo I
73. 451,835 Kim Cương IV
74. 449,888 Bạch Kim I
75. 449,691 Bạc II
76. 447,599 ngọc lục bảo III
77. 447,167 -
78. 444,577 -
79. 441,619 Kim Cương IV
80. 440,306 ngọc lục bảo I
81. 440,045 Kim Cương II
82. 439,611 Vàng I
83. 439,394 Vàng III
84. 438,197 Vàng I
85. 432,551 ngọc lục bảo II
86. 432,160 ngọc lục bảo I
87. 430,126 -
88. 430,094 ngọc lục bảo I
89. 423,971 -
90. 423,751 Vàng I
91. 421,687 Bạc II
92. 420,565 Kim Cương IV
93. 420,427 Bạch Kim IV
94. 419,102 ngọc lục bảo IV
95. 417,948 -
96. 417,323 -
97. 417,079 -
98. 411,066 Cao Thủ
99. 407,946 ngọc lục bảo IV
100. 406,842 Bạch Kim III