Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 572,349 -
2. 563,054 -
3. 554,609 ngọc lục bảo IV
4. 509,990 -
5. 508,686 Sắt IV
6. 498,119 ngọc lục bảo IV
7. 462,308 Vàng IV
8. 462,021 ngọc lục bảo IV
9. 455,951 Bạch Kim IV
10. 452,088 -
11. 450,362 -
12. 430,253 Bạch Kim II
13. 422,428 -
14. 405,411 -
15. 399,390 Vàng II
16. 379,330 Vàng IV
17. 378,300 Đại Cao Thủ
18. 377,317 Kim Cương III
19. 353,956 ngọc lục bảo IV
20. 338,435 -
21. 335,454 Vàng I
22. 332,912 Bạch Kim II
23. 331,356 -
24. 328,967 -
25. 328,845 -
26. 320,960 Sắt III
27. 309,972 -
28. 305,778 -
29. 304,954 -
30. 303,817 -
31. 301,660 Bạch Kim I
32. 300,746 Vàng IV
33. 299,571 -
34. 298,516 -
35. 296,625 Bạch Kim IV
36. 291,593 -
37. 288,746 -
38. 282,783 -
39. 282,201 -
40. 279,168 -
41. 278,821 Bạc II
42. 276,400 ngọc lục bảo I
43. 275,798 Bạch Kim IV
44. 274,681 Vàng IV
45. 274,379 Sắt II
46. 272,967 -
47. 272,453 Kim Cương IV
48. 272,071 Kim Cương III
49. 262,624 -
50. 260,819 -
51. 260,769 -
52. 258,828 Vàng II
53. 258,038 -
54. 257,107 Kim Cương III
55. 256,810 -
56. 256,378 Bạch Kim I
57. 253,894 Bạch Kim III
58. 253,684 -
59. 252,794 ngọc lục bảo III
60. 252,732 Bạc I
61. 252,056 -
62. 251,439 Đồng I
63. 251,292 Kim Cương I
64. 250,610 Bạch Kim II
65. 249,225 Bạch Kim II
66. 246,608 ngọc lục bảo I
67. 246,459 -
68. 244,802 -
69. 243,570 -
70. 243,522 ngọc lục bảo I
71. 243,428 Đại Cao Thủ
72. 243,278 -
73. 242,962 Đồng II
74. 242,144 Kim Cương II
75. 240,041 -
76. 238,696 Bạch Kim III
77. 238,688 -
78. 238,405 -
79. 231,121 -
80. 229,254 ngọc lục bảo III
81. 227,771 Đồng II
82. 226,541 -
83. 225,018 -
84. 223,504 Vàng III
85. 221,790 -
86. 221,722 Thách Đấu
87. 218,963 -
88. 218,923 -
89. 216,727 -
90. 216,042 ngọc lục bảo III
91. 212,120 Kim Cương II
92. 211,844 Bạc II
93. 211,071 Kim Cương III
94. 210,891 -
95. 210,193 Vàng III
96. 210,053 Kim Cương III
97. 209,710 -
98. 208,736 -
99. 207,901 Bạch Kim III
100. 207,661 Vàng II