Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,922,343 Sắt I
2. 1,592,692 ngọc lục bảo I
3. 1,426,956 -
4. 1,290,655 -
5. 1,235,245 -
6. 1,178,963 -
7. 1,045,819 ngọc lục bảo I
8. 1,038,237 ngọc lục bảo IV
9. 1,027,784 Bạch Kim III
10. 1,022,090 -
11. 1,002,974 Kim Cương I
12. 980,172 Sắt I
13. 978,212 Bạch Kim III
14. 906,992 ngọc lục bảo IV
15. 864,717 ngọc lục bảo II
16. 785,282 -
17. 776,572 Bạch Kim IV
18. 757,644 -
19. 751,635 -
20. 740,873 -
21. 740,343 Bạch Kim I
22. 738,382 Bạch Kim I
23. 718,073 Vàng II
24. 712,474 Bạc II
25. 697,447 Vàng I
26. 695,564 Bạch Kim II
27. 691,024 ngọc lục bảo IV
28. 689,568 Vàng II
29. 685,649 Kim Cương II
30. 679,659 -
31. 677,680 ngọc lục bảo IV
32. 669,221 -
33. 661,927 ngọc lục bảo IV
34. 658,888 -
35. 647,584 Cao Thủ
36. 647,558 ngọc lục bảo I
37. 638,240 ngọc lục bảo IV
38. 634,986 Kim Cương II
39. 632,117 -
40. 629,595 Đồng I
41. 623,737 -
42. 607,310 Kim Cương IV
43. 606,325 -
44. 599,670 ngọc lục bảo IV
45. 597,718 Kim Cương IV
46. 596,237 Kim Cương III
47. 595,987 Kim Cương III
48. 586,536 Kim Cương IV
49. 584,748 -
50. 584,290 Vàng II
51. 577,024 ngọc lục bảo III
52. 563,002 -
53. 558,628 Kim Cương IV
54. 555,122 Vàng IV
55. 552,970 ngọc lục bảo III
56. 552,603 ngọc lục bảo I
57. 551,876 -
58. 549,271 Đồng I
59. 547,510 -
60. 545,899 -
61. 540,066 -
62. 539,848 ngọc lục bảo II
63. 537,036 Kim Cương IV
64. 536,127 Kim Cương III
65. 530,532 Kim Cương III
66. 528,399 Vàng IV
67. 519,543 Kim Cương IV
68. 515,589 Bạch Kim IV
69. 514,411 Bạch Kim III
70. 514,176 ngọc lục bảo II
71. 514,109 ngọc lục bảo III
72. 512,819 Bạch Kim III
73. 510,215 Bạch Kim IV
74. 508,639 -
75. 505,054 ngọc lục bảo II
76. 502,852 Vàng I
77. 493,259 Đồng IV
78. 492,853 ngọc lục bảo IV
79. 492,249 ngọc lục bảo IV
80. 490,701 Bạch Kim III
81. 488,882 Kim Cương III
82. 485,397 Bạch Kim II
83. 482,358 ngọc lục bảo II
84. 480,843 Bạch Kim III
85. 477,947 -
86. 477,508 Đồng I
87. 474,120 -
88. 473,060 ngọc lục bảo I
89. 472,544 -
90. 464,333 -
91. 457,823 Bạc III
92. 457,559 -
93. 456,543 Bạch Kim IV
94. 455,986 -
95. 455,782 -
96. 455,175 -
97. 454,854 ngọc lục bảo I
98. 451,716 -
99. 447,216 -
100. 446,715 -