Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,480,873 ngọc lục bảo IV
2. 3,817,545 ngọc lục bảo II
3. 3,301,439 Cao Thủ
4. 3,185,621 Vàng II
5. 3,046,785 Cao Thủ
6. 2,845,440 ngọc lục bảo I
7. 2,782,769 Kim Cương IV
8. 2,742,180 Bạc IV
9. 2,629,077 ngọc lục bảo II
10. 2,301,373 ngọc lục bảo I
11. 2,180,335 Vàng III
12. 2,167,121 ngọc lục bảo IV
13. 2,130,978 Cao Thủ
14. 2,069,609 Bạch Kim IV
15. 2,061,192 ngọc lục bảo II
16. 1,963,099 Kim Cương II
17. 1,915,462 -
18. 1,900,369 Bạch Kim I
19. 1,876,439 -
20. 1,860,505 Bạch Kim II
21. 1,858,875 -
22. 1,851,579 Kim Cương II
23. 1,840,523 -
24. 1,836,210 ngọc lục bảo I
25. 1,816,728 Đồng II
26. 1,812,575 ngọc lục bảo III
27. 1,768,964 Vàng III
28. 1,739,130 ngọc lục bảo III
29. 1,725,901 ngọc lục bảo II
30. 1,719,242 ngọc lục bảo II
31. 1,713,421 Bạch Kim IV
32. 1,710,280 Cao Thủ
33. 1,707,661 ngọc lục bảo IV
34. 1,703,694 Bạch Kim II
35. 1,702,437 Bạch Kim III
36. 1,701,919 Kim Cương IV
37. 1,697,781 ngọc lục bảo IV
38. 1,692,144 Kim Cương III
39. 1,670,990 ngọc lục bảo IV
40. 1,657,849 ngọc lục bảo II
41. 1,655,694 Bạc III
42. 1,641,417 Đồng III
43. 1,626,519 ngọc lục bảo IV
44. 1,611,251 Vàng IV
45. 1,599,552 Bạch Kim I
46. 1,598,093 Bạch Kim III
47. 1,592,878 ngọc lục bảo I
48. 1,588,799 Bạch Kim IV
49. 1,580,597 Kim Cương IV
50. 1,574,090 -
51. 1,569,807 Cao Thủ
52. 1,535,203 ngọc lục bảo IV
53. 1,502,283 Bạch Kim I
54. 1,491,716 -
55. 1,470,828 -
56. 1,466,515 Vàng III
57. 1,445,479 Bạch Kim III
58. 1,434,664 Bạc III
59. 1,428,554 Kim Cương IV
60. 1,422,515 Vàng III
61. 1,416,631 Bạch Kim IV
62. 1,407,987 -
63. 1,406,479 ngọc lục bảo IV
64. 1,404,332 Kim Cương IV
65. 1,403,177 Vàng III
66. 1,396,295 Thách Đấu
67. 1,392,811 ngọc lục bảo III
68. 1,384,958 ngọc lục bảo IV
69. 1,376,937 -
70. 1,370,655 -
71. 1,369,361 ngọc lục bảo IV
72. 1,367,317 Kim Cương I
73. 1,349,559 Kim Cương I
74. 1,347,974 Vàng II
75. 1,346,957 Bạch Kim III
76. 1,345,683 ngọc lục bảo IV
77. 1,345,114 Sắt III
78. 1,344,148 Vàng IV
79. 1,338,438 ngọc lục bảo IV
80. 1,333,702 Đồng II
81. 1,324,256 Bạch Kim II
82. 1,323,429 Vàng III
83. 1,321,572 Bạch Kim II
84. 1,317,812 Kim Cương IV
85. 1,317,703 Kim Cương IV
86. 1,313,615 Bạch Kim III
87. 1,311,970 Bạch Kim IV
88. 1,306,998 Đồng III
89. 1,304,929 Bạch Kim III
90. 1,289,975 -
91. 1,285,674 Bạch Kim I
92. 1,285,546 Vàng III
93. 1,277,668 ngọc lục bảo IV
94. 1,275,688 Bạch Kim III
95. 1,274,112 Cao Thủ
96. 1,270,417 Bạch Kim I
97. 1,265,151 Kim Cương III
98. 1,264,779 ngọc lục bảo I
99. 1,263,955 Bạch Kim III
100. 1,259,183 ngọc lục bảo IV