Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,916,072 Vàng II
2. 1,414,818 Kim Cương IV
3. 1,237,140 Bạc III
4. 1,156,288 -
5. 1,105,182 Sắt IV
6. 1,042,206 Vàng II
7. 1,013,715 Kim Cương IV
8. 803,055 ngọc lục bảo III
9. 770,227 Bạc III
10. 768,567 Kim Cương IV
11. 745,611 -
12. 735,143 ngọc lục bảo IV
13. 733,064 Vàng I
14. 714,885 Bạch Kim III
15. 702,878 Kim Cương IV
16. 691,043 -
17. 684,886 Kim Cương IV
18. 681,286 -
19. 669,702 ngọc lục bảo II
20. 667,638 -
21. 634,801 -
22. 630,949 Sắt I
23. 630,234 -
24. 626,396 Bạc II
25. 618,798 ngọc lục bảo I
26. 618,356 -
27. 617,662 -
28. 607,000 Bạch Kim I
29. 583,855 ngọc lục bảo II
30. 572,689 -
31. 567,491 Bạch Kim IV
32. 566,005 Kim Cương I
33. 564,271 ngọc lục bảo I
34. 553,012 Vàng III
35. 551,186 Kim Cương I
36. 544,612 Đồng III
37. 544,050 -
38. 533,693 Bạc II
39. 526,525 Kim Cương I
40. 521,754 Vàng III
41. 517,509 ngọc lục bảo IV
42. 517,219 Kim Cương IV
43. 515,425 Kim Cương IV
44. 513,307 Kim Cương III
45. 502,900 -
46. 498,328 -
47. 492,723 -
48. 483,953 Bạch Kim IV
49. 481,895 Đồng IV
50. 480,854 Bạc IV
51. 479,170 Vàng II
52. 476,577 ngọc lục bảo II
53. 470,833 ngọc lục bảo II
54. 470,636 ngọc lục bảo III
55. 469,716 -
56. 465,905 -
57. 459,800 ngọc lục bảo II
58. 451,829 -
59. 450,655 Vàng IV
60. 434,267 -
61. 432,269 ngọc lục bảo IV
62. 431,625 -
63. 429,461 -
64. 427,668 -
65. 425,726 ngọc lục bảo IV
66. 425,124 ngọc lục bảo I
67. 419,134 -
68. 414,375 Bạc IV
69. 409,459 -
70. 408,106 ngọc lục bảo IV
71. 397,450 Bạc III
72. 395,973 -
73. 392,925 ngọc lục bảo III
74. 388,154 Bạch Kim II
75. 387,587 -
76. 387,295 -
77. 385,548 -
78. 382,492 -
79. 381,071 Vàng III
80. 379,991 Đồng III
81. 379,207 -
82. 376,477 Vàng II
83. 373,795 -
84. 372,444 ngọc lục bảo IV
85. 371,140 Vàng III
86. 369,642 -
87. 368,029 -
88. 365,029 Vàng I
89. 364,575 Đại Cao Thủ
90. 363,344 Bạch Kim III
91. 361,855 Bạc II
92. 360,927 Đồng II
93. 358,730 Đồng III
94. 356,269 ngọc lục bảo III
95. 353,582 Kim Cương III
96. 353,162 Bạch Kim II
97. 350,990 -
98. 348,298 -
99. 347,185 Vàng I
100. 346,400 Bạch Kim IV