Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,674,718 -
2. 2,087,221 -
3. 1,929,005 -
4. 1,729,492 ngọc lục bảo IV
5. 1,728,902 -
6. 1,667,271 -
7. 1,512,007 -
8. 1,469,768 ngọc lục bảo IV
9. 1,343,996 Bạc III
10. 1,295,116 Vàng IV
11. 1,244,511 ngọc lục bảo IV
12. 1,193,047 -
13. 1,166,048 -
14. 1,059,676 Đồng II
15. 1,051,593 -
16. 1,010,340 Vàng I
17. 976,373 -
18. 947,273 -
19. 907,344 Bạc IV
20. 859,543 Vàng II
21. 843,369 -
22. 814,984 -
23. 790,363 -
24. 752,745 -
25. 698,804 -
26. 696,438 -
27. 693,231 -
28. 684,724 -
29. 676,302 -
30. 675,848 Bạch Kim I
31. 661,316 -
32. 661,020 -
33. 657,104 -
34. 618,484 -
35. 618,287 Vàng IV
36. 618,061 -
37. 615,099 -
38. 614,106 Đồng IV
39. 609,177 Bạch Kim II
40. 608,698 -
41. 574,617 -
42. 559,095 -
43. 556,979 -
44. 546,170 -
45. 545,508 -
46. 543,872 ngọc lục bảo IV
47. 539,062 -
48. 533,785 -
49. 532,165 -
50. 515,748 -
51. 511,552 -
52. 507,085 Vàng II
53. 505,995 ngọc lục bảo IV
54. 502,747 -
55. 499,435 -
56. 497,657 -
57. 482,378 -
58. 481,628 -
59. 479,384 -
60. 477,426 -
61. 474,219 -
62. 474,069 -
63. 471,577 -
64. 467,942 Đồng III
65. 465,209 -
66. 465,197 -
67. 460,660 -
68. 457,606 -
69. 455,290 -
70. 450,673 Bạc III
71. 450,070 -
72. 443,890 Đồng IV
73. 443,303 -
74. 437,769 -
75. 435,322 Vàng II
76. 435,073 -
77. 432,993 -
78. 431,083 -
79. 426,094 -
80. 419,309 -
81. 417,975 Sắt I
82. 415,081 -
83. 412,972 Bạc III
84. 410,062 -
85. 409,867 -
86. 408,076 -
87. 405,729 -
88. 399,906 -
89. 390,714 -
90. 389,213 Đồng I
91. 388,966 -
92. 386,431 -
93. 385,410 -
94. 381,634 ngọc lục bảo III
95. 377,573 -
96. 377,385 -
97. 376,535 -
98. 373,907 -
99. 371,882 Bạch Kim IV
100. 370,841 Bạch Kim I