Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,255,906 Vàng IV
2. 5,077,994 ngọc lục bảo I
3. 4,767,276 ngọc lục bảo III
4. 3,338,552 Kim Cương IV
5. 2,892,551 Bạch Kim IV
6. 2,784,508 Vàng II
7. 2,626,457 Vàng II
8. 2,519,521 Bạch Kim IV
9. 2,478,362 Sắt I
10. 2,323,427 Bạc I
11. 2,243,779 -
12. 2,235,590 ngọc lục bảo I
13. 2,199,650 -
14. 2,161,984 ngọc lục bảo IV
15. 2,123,096 -
16. 2,079,833 Kim Cương IV
17. 2,067,978 Vàng I
18. 1,996,627 -
19. 1,959,569 Bạch Kim I
20. 1,933,123 Kim Cương IV
21. 1,913,083 -
22. 1,836,160 ngọc lục bảo IV
23. 1,827,427 Cao Thủ
24. 1,821,526 -
25. 1,801,805 ngọc lục bảo III
26. 1,794,705 Bạch Kim III
27. 1,767,518 ngọc lục bảo III
28. 1,745,619 Đồng I
29. 1,687,254 ngọc lục bảo IV
30. 1,646,311 Vàng III
31. 1,640,541 Bạc IV
32. 1,635,555 Bạch Kim II
33. 1,569,307 Bạch Kim IV
34. 1,557,346 -
35. 1,512,938 Vàng III
36. 1,508,619 Đồng IV
37. 1,503,258 Sắt III
38. 1,472,308 ngọc lục bảo IV
39. 1,471,418 Bạch Kim IV
40. 1,465,279 Bạch Kim II
41. 1,464,174 Bạc I
42. 1,462,347 Đồng III
43. 1,458,440 -
44. 1,457,998 -
45. 1,436,110 -
46. 1,396,024 ngọc lục bảo III
47. 1,387,556 -
48. 1,385,933 Kim Cương II
49. 1,381,286 -
50. 1,370,304 ngọc lục bảo II
51. 1,361,221 Sắt I
52. 1,360,649 Cao Thủ
53. 1,359,972 ngọc lục bảo II
54. 1,359,093 Bạc II
55. 1,356,587 Đồng IV
56. 1,349,821 Đồng II
57. 1,344,747 Vàng II
58. 1,344,348 Đồng IV
59. 1,340,318 -
60. 1,335,863 Kim Cương III
61. 1,335,198 -
62. 1,317,416 Vàng III
63. 1,303,755 Đồng I
64. 1,291,224 Vàng III
65. 1,281,256 ngọc lục bảo II
66. 1,274,983 Sắt III
67. 1,268,835 -
68. 1,268,317 Bạch Kim IV
69. 1,265,695 Bạch Kim III
70. 1,254,775 Vàng IV
71. 1,250,473 Bạc I
72. 1,241,584 Bạc IV
73. 1,239,989 Kim Cương IV
74. 1,237,180 Vàng IV
75. 1,235,598 -
76. 1,232,510 ngọc lục bảo IV
77. 1,222,413 ngọc lục bảo III
78. 1,220,021 -
79. 1,202,408 ngọc lục bảo I
80. 1,197,367 Vàng I
81. 1,194,896 -
82. 1,192,811 -
83. 1,177,123 Vàng IV
84. 1,176,480 Sắt IV
85. 1,175,127 -
86. 1,167,899 Bạc III
87. 1,164,894 Đồng IV
88. 1,162,064 Cao Thủ
89. 1,158,144 Sắt II
90. 1,152,104 Kim Cương IV
91. 1,151,960 Bạc III
92. 1,148,131 -
93. 1,147,229 Kim Cương IV
94. 1,146,788 -
95. 1,146,381 -
96. 1,142,589 Kim Cương III
97. 1,129,437 Vàng III
98. 1,126,922 Kim Cương IV
99. 1,122,034 Kim Cương IV
100. 1,118,502 -