Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,232,008 -
2. 2,837,056 Sắt IV
3. 2,566,595 Đồng II
4. 2,428,264 Bạch Kim III
5. 1,905,945 Vàng IV
6. 1,835,224 -
7. 1,669,993 -
8. 1,663,367 Đồng II
9. 1,647,666 Vàng I
10. 1,544,828 Đồng IV
11. 1,508,487 -
12. 1,424,884 -
13. 1,301,796 -
14. 1,276,023 Sắt I
15. 1,273,029 -
16. 1,271,132 Bạc III
17. 1,240,059 Bạc IV
18. 1,214,270 Kim Cương III
19. 1,203,211 Vàng III
20. 1,198,490 -
21. 1,188,296 Sắt II
22. 1,162,484 -
23. 1,143,540 -
24. 1,116,649 Đồng III
25. 1,092,752 Bạc II
26. 1,066,975 -
27. 1,035,352 Đồng II
28. 1,017,830 -
29. 1,016,708 Bạch Kim III
30. 1,014,112 -
31. 1,007,762 -
32. 981,779 -
33. 951,077 Bạc I
34. 943,355 -
35. 902,737 ngọc lục bảo III
36. 897,504 -
37. 865,425 Vàng III
38. 864,629 -
39. 847,097 ngọc lục bảo IV
40. 840,594 -
41. 840,415 Kim Cương III
42. 824,004 Vàng IV
43. 820,530 -
44. 805,963 Bạch Kim IV
45. 805,921 Bạch Kim II
46. 803,629 -
47. 798,780 -
48. 793,301 Đồng III
49. 790,689 -
50. 789,103 -
51. 784,850 Bạch Kim I
52. 780,552 ngọc lục bảo II
53. 779,346 Bạch Kim III
54. 778,933 Đồng II
55. 777,076 Vàng IV
56. 773,117 -
57. 769,231 Bạch Kim IV
58. 765,388 Đồng III
59. 756,273 -
60. 754,857 Kim Cương IV
61. 750,673 Sắt I
62. 749,074 Bạc IV
63. 748,253 -
64. 725,914 -
65. 722,564 -
66. 722,036 -
67. 718,721 Đồng IV
68. 716,268 ngọc lục bảo IV
69. 714,157 Bạc III
70. 713,559 -
71. 707,191 -
72. 706,761 Bạc II
73. 702,496 Vàng III
74. 702,484 -
75. 702,427 Bạch Kim IV
76. 700,843 ngọc lục bảo IV
77. 697,330 -
78. 693,782 Vàng III
79. 693,512 -
80. 692,594 Đồng III
81. 692,041 -
82. 679,999 ngọc lục bảo IV
83. 679,211 ngọc lục bảo IV
84. 678,649 -
85. 671,289 -
86. 663,004 Bạch Kim III
87. 660,530 -
88. 660,022 -
89. 659,436 ngọc lục bảo IV
90. 656,491 Đồng III
91. 652,935 Đồng IV
92. 651,486 -
93. 645,227 -
94. 643,492 Bạch Kim IV
95. 642,850 Đồng I
96. 639,728 Bạch Kim IV
97. 637,430 ngọc lục bảo II
98. 637,429 -
99. 637,144 Bạch Kim III
100. 633,795 -