Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,649,327 Bạc IV
2. 7,241,147 Sắt IV
3. 6,738,215 -
4. 6,420,799 -
5. 5,320,517 Đồng II
6. 5,164,201 ngọc lục bảo IV
7. 4,575,190 Vàng I
8. 4,444,266 -
9. 4,262,295 ngọc lục bảo IV
10. 4,140,964 Đồng IV
11. 4,093,113 ngọc lục bảo I
12. 4,081,820 -
13. 3,917,458 Kim Cương II
14. 3,805,634 Vàng III
15. 3,696,769 ngọc lục bảo I
16. 3,490,404 Bạch Kim II
17. 3,477,809 -
18. 3,409,095 Cao Thủ
19. 3,391,745 Đồng IV
20. 3,312,668 ngọc lục bảo II
21. 3,307,223 -
22. 3,215,802 Vàng IV
23. 3,212,638 Vàng III
24. 3,167,445 Sắt III
25. 3,040,964 Cao Thủ
26. 3,031,899 -
27. 3,019,615 Sắt IV
28. 2,946,012 ngọc lục bảo II
29. 2,932,723 Bạch Kim IV
30. 2,922,474 Vàng IV
31. 2,871,204 Bạc I
32. 2,840,388 Cao Thủ
33. 2,796,118 -
34. 2,793,370 Bạch Kim III
35. 2,788,158 Bạch Kim IV
36. 2,783,852 -
37. 2,779,702 ngọc lục bảo I
38. 2,751,758 Vàng II
39. 2,750,604 ngọc lục bảo III
40. 2,745,680 Bạch Kim II
41. 2,742,250 Kim Cương IV
42. 2,713,761 ngọc lục bảo I
43. 2,711,406 Bạch Kim IV
44. 2,690,004 -
45. 2,686,044 Đồng IV
46. 2,679,125 ngọc lục bảo II
47. 2,662,761 -
48. 2,648,789 Bạch Kim IV
49. 2,645,866 Đồng IV
50. 2,645,370 Vàng II
51. 2,610,075 Bạch Kim II
52. 2,596,133 ngọc lục bảo IV
53. 2,584,868 Bạch Kim IV
54. 2,581,175 Đồng II
55. 2,579,014 Đồng I
56. 2,566,694 -
57. 2,552,154 Vàng III
58. 2,539,566 Bạch Kim IV
59. 2,529,578 -
60. 2,518,979 Bạc III
61. 2,516,427 Bạch Kim II
62. 2,483,157 Bạch Kim IV
63. 2,481,434 Cao Thủ
64. 2,468,469 Bạch Kim IV
65. 2,460,491 Đồng I
66. 2,457,810 Đồng II
67. 2,456,853 Kim Cương IV
68. 2,449,989 Bạch Kim IV
69. 2,416,698 Bạch Kim IV
70. 2,415,075 Bạch Kim IV
71. 2,409,473 -
72. 2,406,433 ngọc lục bảo IV
73. 2,401,010 Sắt II
74. 2,383,886 ngọc lục bảo IV
75. 2,377,409 -
76. 2,367,423 Kim Cương IV
77. 2,355,586 -
78. 2,341,511 -
79. 2,329,792 ngọc lục bảo IV
80. 2,325,273 Bạch Kim II
81. 2,324,244 ngọc lục bảo III
82. 2,322,256 -
83. 2,319,552 Bạch Kim II
84. 2,290,037 Kim Cương IV
85. 2,288,162 Bạch Kim II
86. 2,270,398 Kim Cương II
87. 2,268,984 ngọc lục bảo IV
88. 2,245,720 -
89. 2,227,149 ngọc lục bảo IV
90. 2,224,700 Bạc II
91. 2,223,155 -
92. 2,214,218 Bạc IV
93. 2,211,876 Bạch Kim III
94. 2,207,397 Bạch Kim III
95. 2,193,568 Vàng II
96. 2,174,355 Bạc IV
97. 2,172,745 -
98. 2,153,531 Sắt I
99. 2,152,913 -
100. 2,149,932 Bạch Kim IV