Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,378,596 Vàng II
2. 5,626,881 ngọc lục bảo IV
3. 5,293,661 Bạch Kim II
4. 4,116,218 Vàng III
5. 2,873,741 -
6. 2,765,200 -
7. 2,747,771 Đồng II
8. 2,584,040 -
9. 2,393,130 -
10. 2,301,164 Vàng III
11. 2,276,640 -
12. 2,264,860 -
13. 2,188,825 Bạch Kim III
14. 1,880,044 Bạch Kim IV
15. 1,612,834 Vàng II
16. 1,578,118 Bạc I
17. 1,519,913 ngọc lục bảo IV
18. 1,514,829 Vàng II
19. 1,443,909 Kim Cương III
20. 1,441,054 Vàng III
21. 1,396,483 -
22. 1,342,692 -
23. 1,335,222 Vàng III
24. 1,332,973 Kim Cương II
25. 1,308,261 ngọc lục bảo III
26. 1,277,932 Kim Cương IV
27. 1,264,151 -
28. 1,249,139 Bạch Kim IV
29. 1,207,895 ngọc lục bảo I
30. 1,174,451 Vàng IV
31. 1,075,757 Bạch Kim III
32. 1,062,089 Vàng II
33. 1,061,180 -
34. 1,045,766 ngọc lục bảo IV
35. 1,037,814 -
36. 1,036,226 Bạch Kim IV
37. 1,023,761 Vàng I
38. 1,017,327 -
39. 1,011,003 -
40. 1,006,936 -
41. 1,004,763 -
42. 1,000,665 Sắt II
43. 992,712 -
44. 978,977 Kim Cương III
45. 978,903 Bạch Kim II
46. 975,478 ngọc lục bảo III
47. 974,700 -
48. 974,008 ngọc lục bảo III
49. 969,976 ngọc lục bảo IV
50. 965,280 -
51. 960,638 ngọc lục bảo I
52. 960,622 Thách Đấu
53. 956,595 Bạc III
54. 934,375 Kim Cương IV
55. 916,210 Vàng III
56. 914,043 ngọc lục bảo IV
57. 907,394 Vàng III
58. 906,178 -
59. 905,555 ngọc lục bảo IV
60. 889,983 Bạch Kim III
61. 881,313 -
62. 877,298 Bạc I
63. 865,727 ngọc lục bảo II
64. 863,297 Vàng IV
65. 861,991 Sắt III
66. 854,855 -
67. 850,257 -
68. 842,698 Bạch Kim IV
69. 837,770 Bạch Kim III
70. 829,100 -
71. 822,958 Bạc II
72. 821,223 ngọc lục bảo IV
73. 813,661 -
74. 812,442 ngọc lục bảo III
75. 802,539 -
76. 796,971 -
77. 790,696 Bạch Kim IV
78. 784,154 ngọc lục bảo IV
79. 782,566 Vàng IV
80. 779,359 -
81. 773,318 Bạch Kim IV
82. 766,191 -
83. 765,741 Vàng II
84. 763,350 Vàng I
85. 762,078 ngọc lục bảo IV
86. 761,373 -
87. 756,759 -
88. 753,789 Vàng II
89. 747,314 Bạc IV
90. 742,804 ngọc lục bảo I
91. 740,897 Kim Cương IV
92. 738,616 Cao Thủ
93. 736,128 ngọc lục bảo IV
94. 719,878 Kim Cương III
95. 719,862 -
96. 719,140 ngọc lục bảo II
97. 716,607 -
98. 714,239 -
99. 712,322 -
100. 710,854 Bạc I