Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,934,187 Đồng II
2. 2,181,324 Kim Cương IV
3. 2,163,124 -
4. 2,131,657 ngọc lục bảo IV
5. 1,885,514 Vàng II
6. 1,840,766 ngọc lục bảo IV
7. 1,831,721 -
8. 1,801,082 Kim Cương I
9. 1,747,289 -
10. 1,707,478 Bạch Kim II
11. 1,665,139 ngọc lục bảo IV
12. 1,637,561 Đồng I
13. 1,623,436 -
14. 1,577,045 ngọc lục bảo I
15. 1,570,638 ngọc lục bảo III
16. 1,558,104 -
17. 1,495,936 ngọc lục bảo III
18. 1,476,399 Bạch Kim III
19. 1,414,970 Đồng III
20. 1,404,260 Kim Cương IV
21. 1,390,473 Bạch Kim I
22. 1,327,290 Vàng IV
23. 1,300,761 Bạch Kim III
24. 1,289,051 Bạch Kim I
25. 1,278,289 Sắt IV
26. 1,271,263 -
27. 1,257,800 Đồng IV
28. 1,256,455 ngọc lục bảo II
29. 1,250,531 Vàng IV
30. 1,237,430 ngọc lục bảo IV
31. 1,237,313 -
32. 1,231,586 -
33. 1,214,687 ngọc lục bảo II
34. 1,197,688 Đồng II
35. 1,191,361 Kim Cương III
36. 1,184,642 Sắt II
37. 1,182,974 Vàng I
38. 1,171,287 Bạch Kim III
39. 1,155,340 Kim Cương IV
40. 1,151,586 Bạch Kim IV
41. 1,141,682 -
42. 1,137,154 -
43. 1,127,651 ngọc lục bảo II
44. 1,125,373 Vàng III
45. 1,118,612 -
46. 1,118,209 Vàng I
47. 1,112,248 -
48. 1,099,092 -
49. 1,094,432 Đồng I
50. 1,091,751 ngọc lục bảo I
51. 1,029,549 Bạch Kim II
52. 1,026,332 Kim Cương IV
53. 1,024,465 Kim Cương III
54. 1,022,634 Vàng IV
55. 1,020,892 ngọc lục bảo III
56. 1,018,795 Kim Cương IV
57. 1,017,281 Bạch Kim II
58. 1,010,434 ngọc lục bảo I
59. 997,081 -
60. 994,904 -
61. 989,457 Bạch Kim III
62. 984,825 ngọc lục bảo I
63. 978,634 Bạch Kim II
64. 975,766 -
65. 963,368 Bạch Kim I
66. 962,233 -
67. 960,535 -
68. 953,370 -
69. 951,625 Kim Cương III
70. 948,041 Cao Thủ
71. 947,489 -
72. 945,604 -
73. 938,976 Vàng III
74. 938,818 Vàng IV
75. 937,934 Bạch Kim II
76. 937,272 -
77. 934,454 Kim Cương IV
78. 924,625 ngọc lục bảo IV
79. 919,000 Bạch Kim IV
80. 918,289 Kim Cương II
81. 916,480 Bạc IV
82. 913,504 ngọc lục bảo IV
83. 911,462 -
84. 910,092 Vàng II
85. 902,873 ngọc lục bảo IV
86. 898,278 Kim Cương IV
87. 897,123 Bạch Kim II
88. 893,722 Đồng II
89. 892,533 Cao Thủ
90. 881,557 -
91. 881,189 ngọc lục bảo IV
92. 874,467 -
93. 860,319 -
94. 860,284 -
95. 859,274 -
96. 857,314 Cao Thủ
97. 853,047 ngọc lục bảo IV
98. 844,911 -
99. 844,314 -
100. 834,256 -