Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,469,328 ngọc lục bảo I
2. 4,059,943 ngọc lục bảo I
3. 3,486,194 -
4. 3,012,731 -
5. 3,006,602 Kim Cương II
6. 3,006,557 Bạch Kim I
7. 2,885,095 -
8. 2,827,103 -
9. 2,810,073 Kim Cương II
10. 2,779,372 -
11. 2,751,942 -
12. 2,648,496 ngọc lục bảo I
13. 2,611,460 -
14. 2,468,057 Bạch Kim I
15. 2,355,289 Bạc I
16. 2,054,411 -
17. 2,016,708 Kim Cương III
18. 2,001,212 -
19. 1,977,026 -
20. 1,961,583 Bạch Kim II
21. 1,945,010 -
22. 1,919,257 -
23. 1,903,381 -
24. 1,893,000 -
25. 1,871,375 -
26. 1,764,033 -
27. 1,741,329 ngọc lục bảo III
28. 1,728,136 -
29. 1,728,131 Bạch Kim I
30. 1,724,365 -
31. 1,642,060 -
32. 1,629,719 -
33. 1,617,477 -
34. 1,610,388 -
35. 1,609,864 -
36. 1,603,678 -
37. 1,600,514 Bạc III
38. 1,599,899 Kim Cương IV
39. 1,595,892 Bạc II
40. 1,592,488 -
41. 1,584,063 Vàng I
42. 1,570,794 ngọc lục bảo II
43. 1,553,699 -
44. 1,553,655 Bạch Kim II
45. 1,544,568 -
46. 1,539,829 Bạch Kim III
47. 1,537,588 -
48. 1,508,966 Bạch Kim II
49. 1,504,586 -
50. 1,475,532 Vàng IV
51. 1,473,924 Bạch Kim I
52. 1,465,252 -
53. 1,463,667 Bạch Kim III
54. 1,460,565 -
55. 1,453,033 Vàng III
56. 1,452,505 Bạch Kim II
57. 1,434,937 -
58. 1,417,526 -
59. 1,413,386 Bạch Kim II
60. 1,404,396 -
61. 1,391,222 Sắt III
62. 1,379,885 -
63. 1,373,411 -
64. 1,367,224 Bạch Kim IV
65. 1,355,036 -
66. 1,353,774 -
67. 1,330,712 Đồng II
68. 1,325,097 Đồng I
69. 1,319,660 -
70. 1,310,757 ngọc lục bảo III
71. 1,309,267 Bạch Kim I
72. 1,307,822 -
73. 1,307,394 Bạch Kim II
74. 1,304,525 Bạch Kim IV
75. 1,301,351 -
76. 1,294,058 -
77. 1,287,974 ngọc lục bảo II
78. 1,287,903 -
79. 1,286,091 -
80. 1,282,533 ngọc lục bảo IV
81. 1,280,925 Kim Cương IV
82. 1,279,608 Bạch Kim I
83. 1,276,496 -
84. 1,273,268 -
85. 1,267,443 -
86. 1,263,048 -
87. 1,261,985 -
88. 1,261,392 -
89. 1,261,289 ngọc lục bảo III
90. 1,258,229 -
91. 1,256,564 ngọc lục bảo IV
92. 1,254,432 ngọc lục bảo II
93. 1,243,620 -
94. 1,241,204 -
95. 1,237,177 ngọc lục bảo IV
96. 1,236,844 Bạch Kim IV
97. 1,235,237 -
98. 1,231,659 Bạch Kim II
99. 1,228,355 Kim Cương I
100. 1,210,396 -