Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,242,092 Kim Cương IV
2. 2,938,980 Đồng III
3. 2,737,174 -
4. 2,411,471 Kim Cương III
5. 2,328,860 ngọc lục bảo IV
6. 2,077,205 ngọc lục bảo IV
7. 2,023,719 Vàng II
8. 1,993,033 -
9. 1,968,753 Bạch Kim IV
10. 1,954,276 Vàng I
11. 1,863,630 -
12. 1,853,255 Kim Cương IV
13. 1,852,301 ngọc lục bảo I
14. 1,840,853 ngọc lục bảo IV
15. 1,787,918 ngọc lục bảo I
16. 1,701,304 Bạch Kim III
17. 1,638,541 ngọc lục bảo II
18. 1,553,893 Vàng IV
19. 1,502,910 Đồng III
20. 1,463,810 ngọc lục bảo IV
21. 1,448,611 -
22. 1,417,968 Bạch Kim III
23. 1,405,940 -
24. 1,392,927 -
25. 1,376,455 ngọc lục bảo III
26. 1,373,758 -
27. 1,360,178 -
28. 1,336,718 Kim Cương II
29. 1,334,504 Đồng IV
30. 1,294,949 Bạch Kim IV
31. 1,287,667 Kim Cương III
32. 1,283,368 ngọc lục bảo II
33. 1,247,890 Bạc III
34. 1,240,774 -
35. 1,234,033 Kim Cương III
36. 1,233,445 Bạc IV
37. 1,220,507 -
38. 1,212,167 -
39. 1,208,900 ngọc lục bảo III
40. 1,205,957 ngọc lục bảo II
41. 1,204,193 -
42. 1,191,466 Bạch Kim IV
43. 1,189,737 ngọc lục bảo IV
44. 1,188,561 Bạch Kim IV
45. 1,184,863 Kim Cương IV
46. 1,180,105 ngọc lục bảo II
47. 1,171,788 Vàng II
48. 1,162,267 Đồng III
49. 1,161,985 Vàng IV
50. 1,159,335 Đồng III
51. 1,147,495 Vàng II
52. 1,145,953 -
53. 1,143,431 Bạch Kim I
54. 1,139,698 Bạch Kim IV
55. 1,136,588 ngọc lục bảo I
56. 1,128,663 Đồng IV
57. 1,124,991 Vàng III
58. 1,113,309 Bạch Kim III
59. 1,094,064 Bạch Kim IV
60. 1,092,831 -
61. 1,087,808 -
62. 1,086,112 -
63. 1,084,793 -
64. 1,084,334 ngọc lục bảo I
65. 1,082,535 Cao Thủ
66. 1,081,529 -
67. 1,080,393 Đồng I
68. 1,079,563 -
69. 1,078,454 Bạch Kim IV
70. 1,077,340 -
71. 1,067,502 Bạc IV
72. 1,062,861 Kim Cương II
73. 1,061,628 -
74. 1,057,051 Đồng I
75. 1,056,729 -
76. 1,053,728 -
77. 1,047,374 -
78. 1,045,162 Bạch Kim III
79. 1,044,983 ngọc lục bảo IV
80. 1,043,646 Kim Cương IV
81. 1,039,822 Vàng I
82. 1,035,569 -
83. 1,027,164 -
84. 1,010,750 Bạch Kim IV
85. 1,009,111 ngọc lục bảo IV
86. 1,000,541 Kim Cương I
87. 999,056 ngọc lục bảo IV
88. 997,835 -
89. 997,656 ngọc lục bảo I
90. 997,626 ngọc lục bảo I
91. 984,826 ngọc lục bảo IV
92. 984,395 ngọc lục bảo III
93. 980,995 -
94. 977,126 Vàng II
95. 975,347 Bạch Kim I
96. 971,565 Bạch Kim I
97. 966,541 -
98. 966,081 ngọc lục bảo I
99. 966,029 Kim Cương IV
100. 965,102 Kim Cương I