Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,711,768 Sắt I
2. 4,298,656 -
3. 3,622,070 -
4. 2,954,856 ngọc lục bảo I
5. 2,465,637 Bạch Kim IV
6. 2,263,977 Kim Cương IV
7. 2,246,671 ngọc lục bảo II
8. 2,206,728 -
9. 2,053,494 -
10. 1,988,797 ngọc lục bảo II
11. 1,982,912 ngọc lục bảo III
12. 1,981,222 Đồng II
13. 1,773,296 Bạch Kim II
14. 1,731,273 -
15. 1,687,122 Vàng III
16. 1,670,145 -
17. 1,669,303 Bạc I
18. 1,643,299 Bạc III
19. 1,638,256 Kim Cương II
20. 1,613,414 Kim Cương IV
21. 1,590,762 -
22. 1,577,180 -
23. 1,570,870 Kim Cương IV
24. 1,548,620 ngọc lục bảo IV
25. 1,542,441 -
26. 1,525,395 -
27. 1,489,802 Vàng II
28. 1,487,543 Bạch Kim IV
29. 1,447,198 ngọc lục bảo II
30. 1,409,752 Bạch Kim IV
31. 1,385,415 -
32. 1,375,536 Bạc IV
33. 1,358,859 Bạch Kim IV
34. 1,352,550 ngọc lục bảo III
35. 1,348,092 Kim Cương IV
36. 1,340,455 -
37. 1,309,216 Kim Cương IV
38. 1,301,524 Kim Cương III
39. 1,296,958 ngọc lục bảo IV
40. 1,268,747 Bạch Kim I
41. 1,266,060 Kim Cương IV
42. 1,263,087 Vàng III
43. 1,260,046 -
44. 1,256,088 Đồng IV
45. 1,244,197 Vàng I
46. 1,238,492 -
47. 1,233,037 Kim Cương IV
48. 1,227,723 Vàng III
49. 1,221,191 ngọc lục bảo I
50. 1,221,029 ngọc lục bảo IV
51. 1,217,752 -
52. 1,216,255 Kim Cương I
53. 1,209,697 ngọc lục bảo IV
54. 1,208,845 -
55. 1,199,701 Bạch Kim III
56. 1,196,637 -
57. 1,196,488 Đồng II
58. 1,194,744 -
59. 1,193,575 Kim Cương IV
60. 1,188,737 Bạc II
61. 1,173,962 ngọc lục bảo IV
62. 1,169,492 Sắt I
63. 1,161,971 -
64. 1,157,758 Vàng III
65. 1,151,199 -
66. 1,142,338 ngọc lục bảo III
67. 1,139,082 Kim Cương II
68. 1,133,711 Bạch Kim II
69. 1,117,740 -
70. 1,107,967 ngọc lục bảo IV
71. 1,107,161 Bạch Kim I
72. 1,102,619 Kim Cương III
73. 1,100,932 -
74. 1,087,500 -
75. 1,086,118 ngọc lục bảo II
76. 1,080,729 Bạc IV
77. 1,075,495 Vàng I
78. 1,071,179 -
79. 1,064,518 -
80. 1,062,392 Bạch Kim III
81. 1,058,373 -
82. 1,058,145 -
83. 1,047,556 -
84. 1,041,847 Cao Thủ
85. 1,039,994 -
86. 1,035,454 -
87. 1,032,142 ngọc lục bảo I
88. 1,016,071 Bạch Kim II
89. 1,010,826 -
90. 1,010,380 Bạc II
91. 1,009,885 -
92. 1,005,504 Kim Cương IV
93. 996,565 ngọc lục bảo IV
94. 994,319 -
95. 992,206 -
96. 988,099 -
97. 978,837 -
98. 978,795 Kim Cương II
99. 977,836 Đồng IV
100. 974,921 -