Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,388,537 Bạc II
2. 4,263,359 Kim Cương II
3. 3,948,706 -
4. 3,524,387 Kim Cương II
5. 3,248,462 -
6. 2,924,608 Kim Cương II
7. 2,740,802 -
8. 2,594,090 Kim Cương III
9. 2,546,175 Bạch Kim II
10. 2,504,839 ngọc lục bảo I
11. 2,448,617 -
12. 2,383,023 -
13. 2,307,022 Kim Cương IV
14. 2,303,006 -
15. 2,251,605 -
16. 2,240,763 Kim Cương I
17. 2,145,625 ngọc lục bảo II
18. 2,106,173 -
19. 1,974,623 Kim Cương IV
20. 1,961,957 ngọc lục bảo I
21. 1,872,645 -
22. 1,862,046 Kim Cương II
23. 1,849,287 -
24. 1,837,824 -
25. 1,836,696 -
26. 1,820,192 -
27. 1,810,809 -
28. 1,808,109 -
29. 1,806,943 Kim Cương II
30. 1,798,790 ngọc lục bảo III
31. 1,787,220 -
32. 1,776,530 ngọc lục bảo IV
33. 1,775,211 -
34. 1,772,438 Bạc III
35. 1,739,741 -
36. 1,738,040 ngọc lục bảo III
37. 1,734,705 ngọc lục bảo IV
38. 1,728,156 Vàng I
39. 1,714,024 ngọc lục bảo I
40. 1,709,762 -
41. 1,698,611 -
42. 1,691,931 -
43. 1,690,972 Bạch Kim III
44. 1,682,831 -
45. 1,667,949 -
46. 1,656,297 -
47. 1,656,135 Bạch Kim I
48. 1,648,698 Bạch Kim IV
49. 1,647,534 -
50. 1,638,502 -
51. 1,632,246 Kim Cương IV
52. 1,626,095 ngọc lục bảo IV
53. 1,618,343 -
54. 1,615,711 Bạch Kim III
55. 1,605,344 Kim Cương II
56. 1,600,338 Bạch Kim II
57. 1,595,036 Cao Thủ
58. 1,591,438 -
59. 1,590,600 Kim Cương III
60. 1,584,673 -
61. 1,579,802 -
62. 1,579,562 ngọc lục bảo III
63. 1,578,561 -
64. 1,568,793 -
65. 1,566,374 Đồng II
66. 1,566,358 ngọc lục bảo II
67. 1,563,609 Đồng I
68. 1,550,883 Bạch Kim III
69. 1,543,178 -
70. 1,541,594 -
71. 1,526,228 Cao Thủ
72. 1,524,990 -
73. 1,516,817 -
74. 1,505,031 -
75. 1,503,673 Bạch Kim II
76. 1,502,511 -
77. 1,492,416 Bạc IV
78. 1,489,012 Bạch Kim IV
79. 1,482,696 ngọc lục bảo I
80. 1,476,891 Vàng IV
81. 1,475,913 Kim Cương IV
82. 1,469,890 Bạch Kim II
83. 1,464,042 Bạch Kim IV
84. 1,449,257 Kim Cương IV
85. 1,442,588 -
86. 1,434,188 Kim Cương IV
87. 1,433,098 Kim Cương I
88. 1,432,877 -
89. 1,429,526 -
90. 1,426,925 -
91. 1,422,491 ngọc lục bảo I
92. 1,422,175 Kim Cương III
93. 1,421,108 Kim Cương IV
94. 1,417,889 -
95. 1,417,229 ngọc lục bảo III
96. 1,414,548 -
97. 1,405,995 -
98. 1,405,772 -
99. 1,402,130 Bạch Kim IV
100. 1,400,680 ngọc lục bảo IV