Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,377,441 Bạc I
2. 6,697,195 ngọc lục bảo IV
3. 6,384,454 Kim Cương II
4. 5,951,749 -
5. 5,900,408 ngọc lục bảo II
6. 5,564,539 Bạch Kim IV
7. 5,440,874 -
8. 5,385,908 Cao Thủ
9. 4,839,803 Bạc IV
10. 4,709,431 Đồng IV
11. 4,670,696 Bạch Kim I
12. 4,525,212 -
13. 4,509,510 Kim Cương III
14. 4,400,851 ngọc lục bảo II
15. 4,355,845 Đồng II
16. 4,337,334 ngọc lục bảo III
17. 4,298,656 -
18. 4,297,637 Bạch Kim IV
19. 4,276,903 Cao Thủ
20. 4,257,024 Kim Cương III
21. 4,246,404 Vàng III
22. 4,242,092 Kim Cương IV
23. 4,237,219 Sắt IV
24. 4,182,280 Cao Thủ
25. 4,125,600 Kim Cương IV
26. 4,112,561 Đại Cao Thủ
27. 4,070,827 Đồng IV
28. 4,062,183 -
29. 4,029,295 Bạch Kim I
30. 4,029,229 Cao Thủ
31. 3,980,561 -
32. 3,964,103 Bạc I
33. 3,948,706 -
34. 3,941,039 Kim Cương I
35. 3,854,618 Kim Cương II
36. 3,850,880 Cao Thủ
37. 3,848,267 -
38. 3,846,245 Vàng IV
39. 3,788,511 Bạc IV
40. 3,778,068 -
41. 3,764,750 Bạch Kim IV
42. 3,759,552 Bạc II
43. 3,755,515 Cao Thủ
44. 3,725,911 Kim Cương IV
45. 3,695,211 Sắt I
46. 3,693,064 Cao Thủ
47. 3,683,385 Kim Cương I
48. 3,674,317 -
49. 3,673,315 Cao Thủ
50. 3,669,387 Bạch Kim IV
51. 3,655,189 Kim Cương I
52. 3,652,828 ngọc lục bảo III
53. 3,640,206 ngọc lục bảo III
54. 3,622,070 -
55. 3,577,285 Bạch Kim I
56. 3,555,637 Bạc III
57. 3,549,044 Bạch Kim II
58. 3,540,744 ngọc lục bảo IV
59. 3,537,530 -
60. 3,514,608 -
61. 3,511,290 Kim Cương III
62. 3,508,262 ngọc lục bảo III
63. 3,507,876 -
64. 3,491,339 Kim Cương IV
65. 3,488,895 Kim Cương III
66. 3,467,220 Kim Cương IV
67. 3,454,385 Kim Cương IV
68. 3,449,633 -
69. 3,432,155 Đồng I
70. 3,427,983 ngọc lục bảo III
71. 3,415,646 Vàng IV
72. 3,410,998 Đồng IV
73. 3,408,525 -
74. 3,404,459 ngọc lục bảo II
75. 3,402,680 Bạch Kim I
76. 3,396,746 Bạch Kim II
77. 3,387,928 Kim Cương III
78. 3,386,575 -
79. 3,349,592 Bạch Kim II
80. 3,324,350 Bạc IV
81. 3,320,692 Kim Cương I
82. 3,310,532 -
83. 3,301,044 Kim Cương IV
84. 3,298,182 ngọc lục bảo I
85. 3,296,274 Kim Cương IV
86. 3,291,593 Kim Cương IV
87. 3,286,828 -
88. 3,283,850 ngọc lục bảo II
89. 3,275,205 -
90. 3,275,010 Kim Cương IV
91. 3,255,229 ngọc lục bảo IV
92. 3,248,774 -
93. 3,248,462 -
94. 3,245,818 -
95. 3,244,431 Đồng IV
96. 3,243,352 Bạc II
97. 3,243,251 Vàng I
98. 3,240,359 Bạc III
99. 3,211,790 Kim Cương I
100. 3,202,360 Kim Cương III