Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 520,879 ngọc lục bảo III
2. 457,028 Cao Thủ
3. 376,719 -
4. 371,342 ngọc lục bảo IV
5. 360,386 ngọc lục bảo II
6. 348,554 -
7. 328,372 ngọc lục bảo II
8. 317,443 ngọc lục bảo IV
9. 288,347 ngọc lục bảo II
10. 281,632 ngọc lục bảo IV
11. 281,368 Đồng I
12. 280,599 ngọc lục bảo III
13. 263,051 Kim Cương III
14. 260,712 ngọc lục bảo II
15. 243,424 Vàng I
16. 240,782 Vàng I
17. 237,641 Kim Cương III
18. 234,667 Bạch Kim IV
19. 234,399 Kim Cương III
20. 233,288 Kim Cương III
21. 233,051 Bạch Kim IV
22. 231,566 Vàng IV
23. 229,153 Kim Cương II
24. 224,207 Kim Cương IV
25. 218,111 Bạc IV
26. 214,088 ngọc lục bảo III
27. 212,982 Kim Cương III
28. 210,320 ngọc lục bảo IV
29. 209,495 -
30. 208,014 -
31. 207,340 -
32. 200,284 Kim Cương I
33. 197,244 Bạch Kim IV
34. 196,317 -
35. 195,776 -
36. 194,753 Vàng IV
37. 193,500 -
38. 192,754 Vàng III
39. 192,199 Bạc I
40. 191,538 Kim Cương III
41. 189,960 Bạch Kim III
42. 188,329 -
43. 188,084 Vàng I
44. 183,831 Vàng IV
45. 181,860 Cao Thủ
46. 179,976 ngọc lục bảo IV
47. 179,116 ngọc lục bảo IV
48. 177,681 Bạch Kim I
49. 177,393 Đồng I
50. 175,768 ngọc lục bảo IV
51. 173,693 ngọc lục bảo IV
52. 172,373 Vàng IV
53. 172,278 ngọc lục bảo I
54. 171,038 ngọc lục bảo IV
55. 170,958 Bạch Kim III
56. 166,396 -
57. 163,893 Vàng IV
58. 163,517 Kim Cương II
59. 162,370 ngọc lục bảo IV
60. 161,826 ngọc lục bảo IV
61. 160,782 Kim Cương I
62. 160,179 Cao Thủ
63. 155,847 Bạch Kim III
64. 155,778 Cao Thủ
65. 155,698 ngọc lục bảo IV
66. 155,384 Cao Thủ
67. 154,041 ngọc lục bảo III
68. 152,419 Bạc I
69. 152,094 -
70. 151,841 -
71. 151,405 Bạch Kim I
72. 149,780 Bạch Kim III
73. 147,883 -
74. 147,001 -
75. 146,324 Vàng III
76. 143,075 Vàng IV
77. 142,966 Đồng IV
78. 141,372 -
79. 140,157 Kim Cương IV
80. 137,980 Bạch Kim IV
81. 137,255 -
82. 136,845 Kim Cương II
83. 135,784 -
84. 134,415 Bạc II
85. 134,272 ngọc lục bảo I
86. 132,823 Vàng III
87. 130,835 Đồng I
88. 130,730 Vàng III
89. 130,007 Sắt IV
90. 130,005 Sắt IV
91. 129,857 ngọc lục bảo IV
92. 129,221 Cao Thủ
93. 128,053 ngọc lục bảo III
94. 127,757 Đồng IV
95. 127,520 Kim Cương II
96. 126,663 Bạch Kim I
97. 126,657 -
98. 126,214 Vàng II
99. 125,917 -
100. 125,363 -