Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,565,677 Vàng I
2. 1,081,038 Bạch Kim II
3. 1,027,959 -
4. 1,018,680 Bạch Kim I
5. 927,253 Kim Cương III
6. 921,914 -
7. 860,451 ngọc lục bảo III
8. 738,371 -
9. 721,355 -
10. 699,409 -
11. 696,857 ngọc lục bảo III
12. 683,443 -
13. 660,721 -
14. 657,299 -
15. 645,208 Kim Cương I
16. 617,015 Bạch Kim IV
17. 604,603 Bạch Kim II
18. 596,180 Bạch Kim II
19. 584,033 Vàng IV
20. 580,150 -
21. 551,959 -
22. 534,426 -
23. 524,008 Bạch Kim II
24. 519,449 -
25. 514,388 ngọc lục bảo IV
26. 511,818 ngọc lục bảo I
27. 510,150 Kim Cương III
28. 497,712 -
29. 485,229 -
30. 467,814 Kim Cương III
31. 465,222 ngọc lục bảo IV
32. 455,085 Đồng I
33. 451,274 -
34. 449,965 Vàng II
35. 448,705 -
36. 429,021 -
37. 424,083 Kim Cương III
38. 423,821 Bạch Kim IV
39. 421,459 -
40. 421,379 Kim Cương II
41. 419,107 -
42. 418,450 Kim Cương IV
43. 417,254 Đồng II
44. 414,144 Bạch Kim III
45. 414,123 -
46. 411,858 ngọc lục bảo II
47. 405,725 Kim Cương III
48. 399,347 ngọc lục bảo I
49. 397,339 -
50. 395,845 Bạch Kim I
51. 394,880 -
52. 388,318 -
53. 387,309 Bạch Kim IV
54. 385,476 -
55. 384,302 ngọc lục bảo IV
56. 383,986 ngọc lục bảo III
57. 380,621 Vàng III
58. 379,700 ngọc lục bảo IV
59. 376,101 -
60. 364,819 Bạch Kim I
61. 363,226 -
62. 360,782 -
63. 357,625 ngọc lục bảo III
64. 357,328 Vàng I
65. 350,108 Bạch Kim I
66. 348,731 ngọc lục bảo II
67. 348,142 Bạch Kim IV
68. 347,868 -
69. 347,395 Bạc I
70. 342,903 -
71. 340,663 Đồng II
72. 335,454 Kim Cương II
73. 333,153 Bạch Kim I
74. 332,862 ngọc lục bảo IV
75. 332,632 -
76. 332,231 -
77. 332,175 Bạch Kim I
78. 331,386 -
79. 331,050 ngọc lục bảo III
80. 327,233 Kim Cương II
81. 326,332 ngọc lục bảo IV
82. 325,765 Bạch Kim II
83. 323,532 -
84. 321,706 ngọc lục bảo III
85. 319,532 Kim Cương III
86. 316,200 Đồng III
87. 315,214 Bạc IV
88. 313,370 Bạch Kim IV
89. 311,239 -
90. 309,471 -
91. 309,120 -
92. 308,766 -
93. 308,657 -
94. 308,246 Đồng III
95. 306,306 Bạc III
96. 304,687 Bạch Kim III
97. 304,162 -
98. 303,492 -
99. 301,463 ngọc lục bảo II
100. 300,249 Bạc II