Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,117,077 Kim Cương III
2. 582,165 Kim Cương I
3. 566,422 Bạc III
4. 558,547 -
5. 444,448 ngọc lục bảo I
6. 436,311 ngọc lục bảo IV
7. 412,737 ngọc lục bảo IV
8. 399,959 Cao Thủ
9. 398,276 Kim Cương I
10. 394,187 Cao Thủ
11. 377,804 Kim Cương IV
12. 364,794 Kim Cương II
13. 355,317 ngọc lục bảo I
14. 347,244 ngọc lục bảo III
15. 327,918 Vàng IV
16. 324,250 Thách Đấu
17. 324,236 Bạch Kim IV
18. 316,352 Cao Thủ
19. 308,578 Bạch Kim IV
20. 302,159 Bạch Kim II
21. 286,814 Bạc II
22. 280,205 Bạch Kim IV
23. 278,606 Kim Cương III
24. 273,837 Kim Cương II
25. 270,982 Bạch Kim III
26. 268,215 -
27. 256,040 ngọc lục bảo IV
28. 255,344 Bạc I
29. 254,179 -
30. 252,838 Kim Cương II
31. 248,954 Cao Thủ
32. 243,082 Đồng II
33. 243,003 Vàng III
34. 242,477 Bạch Kim IV
35. 240,744 Đồng II
36. 240,426 Kim Cương I
37. 238,695 -
38. 233,808 Kim Cương IV
39. 233,632 ngọc lục bảo I
40. 229,852 Kim Cương IV
41. 222,389 Bạch Kim II
42. 220,562 -
43. 220,427 Vàng III
44. 217,889 ngọc lục bảo IV
45. 217,513 Vàng IV
46. 215,417 ngọc lục bảo III
47. 214,584 ngọc lục bảo IV
48. 214,214 Cao Thủ
49. 213,488 Bạch Kim III
50. 213,424 Vàng III
51. 210,234 Đồng I
52. 207,831 -
53. 207,401 Bạc I
54. 204,576 Bạc II
55. 204,299 Bạc II
56. 203,887 Đồng III
57. 202,097 Bạc II
58. 201,694 Bạch Kim I
59. 200,775 Đồng I
60. 200,432 -
61. 199,644 ngọc lục bảo III
62. 197,930 Vàng III
63. 197,836 Vàng IV
64. 197,030 Vàng I
65. 196,148 Vàng III
66. 195,582 Vàng IV
67. 193,628 ngọc lục bảo II
68. 193,600 ngọc lục bảo II
69. 192,591 Bạch Kim II
70. 191,480 Bạch Kim I
71. 189,549 Kim Cương II
72. 186,866 Đồng II
73. 186,620 Vàng I
74. 184,880 Bạc IV
75. 184,733 ngọc lục bảo III
76. 184,720 ngọc lục bảo III
77. 184,695 Thách Đấu
78. 184,642 ngọc lục bảo IV
79. 183,527 Bạc II
80. 183,229 Kim Cương II
81. 180,881 Bạc II
82. 180,613 ngọc lục bảo IV
83. 180,193 Vàng IV
84. 179,524 Vàng II
85. 177,408 -
86. 177,266 Vàng II
87. 176,492 ngọc lục bảo IV
88. 176,474 Đồng II
89. 174,814 ngọc lục bảo IV
90. 174,442 Kim Cương III
91. 172,385 -
92. 170,838 Vàng III
93. 169,680 Bạc III
94. 169,449 ngọc lục bảo I
95. 169,400 ngọc lục bảo II
96. 168,695 Bạc I
97. 168,656 Vàng IV
98. 166,322 Bạch Kim III
99. 165,616 Vàng II
100. 165,125 Bạch Kim I