Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,261,612 Kim Cương I
2. 608,317 Kim Cương I
3. 493,932 Kim Cương II
4. 441,028 Kim Cương I
5. 399,417 Cao Thủ
6. 392,749 ngọc lục bảo II
7. 392,434 Kim Cương I
8. 365,614 Kim Cương III
9. 338,430 -
10. 338,421 Cao Thủ
11. 337,532 Vàng I
12. 318,685 ngọc lục bảo III
13. 302,414 Bạch Kim II
14. 289,973 ngọc lục bảo IV
15. 289,270 ngọc lục bảo I
16. 289,200 Bạch Kim II
17. 287,723 -
18. 276,525 Kim Cương IV
19. 271,526 Kim Cương II
20. 270,471 Cao Thủ
21. 264,394 Kim Cương III
22. 261,566 Kim Cương IV
23. 260,533 ngọc lục bảo III
24. 252,298 Vàng I
25. 249,337 ngọc lục bảo I
26. 245,811 Bạch Kim III
27. 243,894 Kim Cương II
28. 243,344 Cao Thủ
29. 242,257 ngọc lục bảo I
30. 242,178 Sắt II
31. 241,279 ngọc lục bảo II
32. 237,385 Kim Cương IV
33. 236,541 Kim Cương IV
34. 236,016 Bạch Kim III
35. 235,526 -
36. 235,326 Kim Cương IV
37. 232,432 Kim Cương III
38. 231,838 Vàng I
39. 230,927 ngọc lục bảo I
40. 226,902 Bạch Kim I
41. 226,333 ngọc lục bảo IV
42. 220,556 -
43. 219,640 Kim Cương IV
44. 216,741 Kim Cương I
45. 214,984 Kim Cương II
46. 213,804 Kim Cương II
47. 212,828 ngọc lục bảo IV
48. 211,192 Sắt IV
49. 209,704 -
50. 207,101 Cao Thủ
51. 205,643 Bạch Kim III
52. 204,997 ngọc lục bảo II
53. 203,814 ngọc lục bảo III
54. 203,376 -
55. 202,253 Bạc IV
56. 200,933 Cao Thủ
57. 200,917 Bạch Kim II
58. 194,701 ngọc lục bảo I
59. 194,079 Kim Cương II
60. 193,530 Bạc IV
61. 190,835 Kim Cương III
62. 190,523 Bạch Kim II
63. 187,352 Kim Cương IV
64. 185,506 Kim Cương II
65. 183,797 Kim Cương II
66. 183,302 Kim Cương II
67. 182,720 Vàng IV
68. 181,854 Kim Cương IV
69. 176,776 Cao Thủ
70. 176,120 ngọc lục bảo II
71. 175,930 Kim Cương IV
72. 175,654 -
73. 175,397 Cao Thủ
74. 175,343 Kim Cương IV
75. 174,904 Kim Cương I
76. 173,756 Kim Cương III
77. 173,560 Kim Cương III
78. 169,647 ngọc lục bảo III
79. 168,451 Cao Thủ
80. 167,918 ngọc lục bảo I
81. 167,545 Kim Cương IV
82. 167,296 Bạch Kim II
83. 166,664 Kim Cương IV
84. 166,130 Bạc IV
85. 165,967 ngọc lục bảo I
86. 165,776 Kim Cương II
87. 165,584 ngọc lục bảo I
88. 164,782 Kim Cương IV
89. 163,266 Kim Cương II
90. 160,158 Kim Cương I
91. 159,511 ngọc lục bảo I
92. 158,894 Bạch Kim II
93. 158,731 ngọc lục bảo II
94. 158,472 ngọc lục bảo I
95. 158,166 Vàng II
96. 153,143 Kim Cương IV
97. 151,464 -
98. 151,429 Cao Thủ
99. 151,343 ngọc lục bảo IV
100. 150,790 Bạch Kim IV