Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,103,283 Thách Đấu
2. 2,793,148 ngọc lục bảo III
3. 2,604,615 -
4. 2,356,838 -
5. 2,044,497 -
6. 2,041,294 ngọc lục bảo III
7. 2,016,304 ngọc lục bảo I
8. 1,902,017 -
9. 1,659,929 -
10. 1,644,742 Bạch Kim III
11. 1,427,970 Bạch Kim IV
12. 1,394,949 -
13. 1,248,076 Kim Cương I
14. 1,165,129 -
15. 1,122,095 Bạch Kim III
16. 1,096,053 Vàng I
17. 1,066,871 Đồng III
18. 1,032,394 Bạc III
19. 1,013,268 -
20. 1,007,487 ngọc lục bảo I
21. 1,004,334 Vàng III
22. 996,077 -
23. 983,100 Đồng III
24. 959,699 -
25. 958,612 Bạch Kim IV
26. 958,568 Bạch Kim IV
27. 937,308 -
28. 908,435 Cao Thủ
29. 884,532 Bạch Kim IV
30. 876,005 Bạch Kim II
31. 864,619 ngọc lục bảo IV
32. 822,192 -
33. 811,405 Kim Cương IV
34. 807,121 -
35. 803,710 Bạc IV
36. 800,666 Bạch Kim IV
37. 800,145 Vàng IV
38. 791,469 -
39. 783,001 ngọc lục bảo I
40. 777,678 ngọc lục bảo IV
41. 775,860 -
42. 746,243 Kim Cương II
43. 745,978 ngọc lục bảo I
44. 727,662 Bạc III
45. 722,869 -
46. 722,419 Bạc III
47. 720,065 Đồng IV
48. 717,389 Bạch Kim III
49. 712,232 Vàng II
50. 702,770 -
51. 700,574 Bạc I
52. 697,092 -
53. 692,935 Cao Thủ
54. 692,260 Kim Cương IV
55. 684,315 ngọc lục bảo I
56. 674,255 Kim Cương I
57. 673,411 ngọc lục bảo IV
58. 669,218 -
59. 668,841 -
60. 668,795 Bạch Kim IV
61. 661,017 Vàng II
62. 655,322 Bạch Kim II
63. 654,154 -
64. 645,080 Vàng II
65. 641,964 Bạch Kim IV
66. 641,118 Bạch Kim IV
67. 636,167 -
68. 631,984 -
69. 630,757 Bạch Kim I
70. 630,352 -
71. 605,480 -
72. 603,369 Bạch Kim IV
73. 602,616 ngọc lục bảo IV
74. 601,228 Vàng I
75. 597,685 Vàng IV
76. 588,692 -
77. 585,572 Bạch Kim IV
78. 581,732 ngọc lục bảo II
79. 580,446 -
80. 578,956 -
81. 578,256 Bạc III
82. 573,917 Bạch Kim IV
83. 573,115 Bạch Kim II
84. 572,779 -
85. 572,502 Sắt IV
86. 567,875 Đồng IV
87. 565,574 Bạc IV
88. 565,283 Bạc III
89. 563,074 Đồng I
90. 561,849 Kim Cương IV
91. 561,669 -
92. 559,069 -
93. 554,803 ngọc lục bảo III
94. 553,438 Vàng IV
95. 552,051 Bạc I
96. 551,578 -
97. 548,358 -
98. 547,621 -
99. 546,098 ngọc lục bảo I
100. 544,884 Vàng III