Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,407,611 Bạc I
2. 4,230,127 Cao Thủ
3. 3,732,042 Sắt II
4. 3,536,717 Bạch Kim II
5. 3,436,944 Bạch Kim III
6. 3,342,607 Kim Cương IV
7. 3,239,253 Bạch Kim I
8. 3,009,095 -
9. 2,943,084 -
10. 2,858,376 Kim Cương IV
11. 2,829,966 Bạch Kim III
12. 2,810,540 Kim Cương II
13. 2,781,729 ngọc lục bảo I
14. 2,693,059 Bạch Kim IV
15. 2,665,156 Sắt II
16. 2,622,109 ngọc lục bảo I
17. 2,611,040 -
18. 2,522,716 -
19. 2,517,167 -
20. 2,395,010 -
21. 2,386,280 Kim Cương IV
22. 2,362,388 -
23. 2,339,521 Kim Cương I
24. 2,312,190 Vàng II
25. 2,307,723 Đồng II
26. 2,282,704 Cao Thủ
27. 2,277,500 Kim Cương IV
28. 2,260,847 -
29. 2,256,063 ngọc lục bảo IV
30. 2,231,742 -
31. 2,226,730 Vàng III
32. 2,196,444 Kim Cương III
33. 2,146,407 -
34. 2,125,249 Kim Cương III
35. 2,071,776 Bạch Kim I
36. 2,058,751 Bạc III
37. 2,033,834 Bạch Kim III
38. 2,026,874 Vàng III
39. 2,004,376 Bạc I
40. 1,987,840 Cao Thủ
41. 1,975,833 Kim Cương IV
42. 1,957,455 Đồng I
43. 1,934,245 Kim Cương III
44. 1,925,982 ngọc lục bảo I
45. 1,918,694 Kim Cương IV
46. 1,907,099 ngọc lục bảo I
47. 1,905,648 -
48. 1,903,368 Vàng IV
49. 1,894,604 ngọc lục bảo IV
50. 1,891,745 Vàng IV
51. 1,869,397 Bạch Kim III
52. 1,854,926 -
53. 1,837,596 Kim Cương III
54. 1,836,651 ngọc lục bảo IV
55. 1,834,419 Kim Cương I
56. 1,833,547 Sắt I
57. 1,826,296 Sắt III
58. 1,808,449 Vàng I
59. 1,806,890 Bạch Kim I
60. 1,791,923 Sắt III
61. 1,786,976 Cao Thủ
62. 1,769,024 Bạch Kim IV
63. 1,764,439 Kim Cương IV
64. 1,755,484 ngọc lục bảo IV
65. 1,739,033 -
66. 1,734,912 ngọc lục bảo II
67. 1,730,050 ngọc lục bảo I
68. 1,727,553 -
69. 1,711,020 Kim Cương IV
70. 1,707,207 ngọc lục bảo II
71. 1,704,267 Bạch Kim IV
72. 1,701,515 Bạch Kim IV
73. 1,697,741 Vàng III
74. 1,694,233 Bạch Kim IV
75. 1,692,704 Bạch Kim III
76. 1,680,063 -
77. 1,677,693 Bạch Kim I
78. 1,673,067 -
79. 1,667,544 -
80. 1,650,155 -
81. 1,635,791 Bạch Kim I
82. 1,633,568 Bạch Kim IV
83. 1,631,638 Vàng IV
84. 1,630,961 -
85. 1,628,793 Bạch Kim I
86. 1,617,979 -
87. 1,610,210 -
88. 1,609,512 -
89. 1,594,164 Kim Cương IV
90. 1,581,141 Bạch Kim IV
91. 1,578,480 Vàng III
92. 1,578,256 Đồng II
93. 1,557,453 Bạch Kim I
94. 1,553,405 ngọc lục bảo IV
95. 1,548,883 Vàng IV
96. 1,534,460 Cao Thủ
97. 1,527,324 Bạch Kim III
98. 1,526,815 Đồng IV
99. 1,526,225 -
100. 1,526,093 Bạch Kim III