Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,057,665 Kim Cương I
2. 4,533,654 -
3. 4,228,861 Kim Cương IV
4. 3,978,808 -
5. 3,641,070 -
6. 3,240,981 Kim Cương III
7. 3,103,319 -
8. 3,041,089 ngọc lục bảo IV
9. 2,835,812 Bạc I
10. 2,444,641 -
11. 2,443,736 -
12. 2,434,175 ngọc lục bảo III
13. 2,382,326 ngọc lục bảo II
14. 2,378,600 -
15. 2,360,641 Vàng I
16. 2,356,838 -
17. 2,311,389 Kim Cương I
18. 2,295,473 Kim Cương II
19. 2,145,838 -
20. 2,086,699 -
21. 2,081,879 Đồng I
22. 2,062,814 -
23. 2,062,436 Sắt II
24. 2,053,762 ngọc lục bảo IV
25. 2,043,551 Vàng IV
26. 1,999,725 -
27. 1,988,010 Bạch Kim IV
28. 1,976,526 -
29. 1,974,736 Đồng I
30. 1,953,417 ngọc lục bảo II
31. 1,931,124 Cao Thủ
32. 1,922,586 -
33. 1,908,379 -
34. 1,887,956 Kim Cương IV
35. 1,859,659 ngọc lục bảo I
36. 1,832,278 -
37. 1,827,395 -
38. 1,774,960 ngọc lục bảo II
39. 1,769,098 -
40. 1,768,580 Kim Cương II
41. 1,763,023 -
42. 1,761,515 -
43. 1,745,899 -
44. 1,698,683 Bạc IV
45. 1,691,964 ngọc lục bảo IV
46. 1,677,705 ngọc lục bảo I
47. 1,662,988 -
48. 1,659,929 -
49. 1,646,585 -
50. 1,637,360 Vàng III
51. 1,622,303 ngọc lục bảo IV
52. 1,615,545 -
53. 1,613,363 -
54. 1,610,596 -
55. 1,601,711 -
56. 1,600,139 Bạc II
57. 1,596,195 -
58. 1,567,969 -
59. 1,548,116 -
60. 1,545,431 Kim Cương I
61. 1,540,624 -
62. 1,538,477 Vàng IV
63. 1,520,061 -
64. 1,518,841 -
65. 1,498,152 -
66. 1,490,192 -
67. 1,487,061 -
68. 1,483,131 -
69. 1,480,659 Kim Cương II
70. 1,465,320 -
71. 1,462,610 -
72. 1,437,364 -
73. 1,435,354 -
74. 1,434,983 -
75. 1,422,430 Bạch Kim II
76. 1,417,498 Đồng II
77. 1,415,445 -
78. 1,414,380 -
79. 1,412,017 -
80. 1,411,415 -
81. 1,410,298 Kim Cương IV
82. 1,401,722 Bạc II
83. 1,383,195 -
84. 1,379,850 -
85. 1,375,747 ngọc lục bảo II
86. 1,371,886 -
87. 1,367,234 -
88. 1,349,284 Bạc II
89. 1,347,751 -
90. 1,335,452 -
91. 1,331,150 ngọc lục bảo I
92. 1,324,077 -
93. 1,322,643 -
94. 1,318,922 -
95. 1,313,617 -
96. 1,311,921 -
97. 1,308,306 ngọc lục bảo II
98. 1,305,691 Bạch Kim III
99. 1,300,810 -
100. 1,293,653 -