Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,890,207 Cao Thủ
2. 4,649,086 Cao Thủ
3. 4,465,854 ngọc lục bảo II
4. 3,712,120 Kim Cương IV
5. 3,610,864 Cao Thủ
6. 3,414,150 -
7. 3,266,546 Cao Thủ
8. 2,774,902 ngọc lục bảo III
9. 2,664,072 Cao Thủ
10. 2,612,141 Kim Cương IV
11. 2,580,857 Bạch Kim IV
12. 2,334,494 Cao Thủ
13. 2,269,623 -
14. 2,242,613 -
15. 2,235,450 -
16. 2,188,137 Cao Thủ
17. 2,176,764 Bạc IV
18. 2,163,496 Đồng I
19. 2,093,089 -
20. 2,090,428 ngọc lục bảo I
21. 2,079,695 -
22. 2,053,591 ngọc lục bảo II
23. 2,053,576 Kim Cương III
24. 2,025,113 -
25. 2,012,535 ngọc lục bảo I
26. 2,006,669 Đại Cao Thủ
27. 2,004,854 Vàng IV
28. 1,961,555 -
29. 1,947,851 ngọc lục bảo I
30. 1,935,209 Bạch Kim I
31. 1,931,955 Kim Cương II
32. 1,836,221 ngọc lục bảo IV
33. 1,831,416 ngọc lục bảo III
34. 1,813,047 Kim Cương I
35. 1,796,019 Kim Cương I
36. 1,784,663 Kim Cương I
37. 1,763,278 Kim Cương IV
38. 1,762,563 Bạc II
39. 1,752,465 Kim Cương I
40. 1,740,215 ngọc lục bảo IV
41. 1,688,581 ngọc lục bảo I
42. 1,684,244 ngọc lục bảo II
43. 1,680,756 -
44. 1,656,701 Cao Thủ
45. 1,645,873 Vàng IV
46. 1,643,303 Bạch Kim IV
47. 1,636,921 Vàng IV
48. 1,585,427 -
49. 1,577,471 ngọc lục bảo I
50. 1,544,150 Kim Cương IV
51. 1,530,906 Kim Cương IV
52. 1,529,469 Kim Cương II
53. 1,520,437 -
54. 1,517,310 Bạc II
55. 1,498,373 Cao Thủ
56. 1,494,221 ngọc lục bảo I
57. 1,486,708 ngọc lục bảo I
58. 1,460,809 Đại Cao Thủ
59. 1,446,350 Vàng I
60. 1,443,065 ngọc lục bảo IV
61. 1,424,906 Đồng III
62. 1,413,035 Kim Cương III
63. 1,402,969 Kim Cương II
64. 1,402,242 Kim Cương IV
65. 1,401,711 -
66. 1,392,516 Bạc I
67. 1,383,887 -
68. 1,383,672 Kim Cương I
69. 1,379,622 ngọc lục bảo II
70. 1,379,598 Kim Cương III
71. 1,379,059 -
72. 1,375,016 Vàng III
73. 1,374,233 -
74. 1,371,497 Cao Thủ
75. 1,360,912 Kim Cương IV
76. 1,330,419 ngọc lục bảo I
77. 1,319,502 Cao Thủ
78. 1,314,431 Đại Cao Thủ
79. 1,312,766 Cao Thủ
80. 1,297,789 Bạc II
81. 1,272,473 -
82. 1,262,373 Bạch Kim IV
83. 1,257,128 ngọc lục bảo I
84. 1,250,791 ngọc lục bảo I
85. 1,247,733 -
86. 1,246,958 -
87. 1,231,163 -
88. 1,222,634 ngọc lục bảo I
89. 1,217,349 Vàng I
90. 1,214,372 ngọc lục bảo III
91. 1,211,709 Bạch Kim IV
92. 1,204,824 Cao Thủ
93. 1,203,826 ngọc lục bảo IV
94. 1,202,241 ngọc lục bảo IV
95. 1,200,611 Kim Cương II
96. 1,195,914 Cao Thủ
97. 1,193,417 Bạc II
98. 1,163,048 -
99. 1,161,980 -
100. 1,161,213 Kim Cương II