Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,896,891 -
2. 1,387,142 Cao Thủ
3. 1,378,503 Kim Cương I
4. 1,160,428 ngọc lục bảo I
5. 947,928 Kim Cương II
6. 847,087 -
7. 801,761 ngọc lục bảo I
8. 774,744 -
9. 739,128 -
10. 652,165 Đại Cao Thủ
11. 613,162 -
12. 559,715 -
13. 555,388 Vàng IV
14. 540,817 Kim Cương I
15. 516,807 Đồng III
16. 505,124 Bạch Kim I
17. 501,276 -
18. 496,204 -
19. 493,880 Kim Cương I
20. 491,017 ngọc lục bảo I
21. 480,726 Bạch Kim I
22. 475,998 Kim Cương III
23. 473,209 Bạch Kim III
24. 469,152 Kim Cương IV
25. 465,827 -
26. 442,283 Đồng I
27. 433,941 -
28. 431,675 -
29. 429,047 -
30. 428,998 -
31. 411,951 Bạch Kim III
32. 411,513 -
33. 407,306 ngọc lục bảo IV
34. 397,728 Cao Thủ
35. 395,619 -
36. 384,823 Vàng III
37. 383,758 Bạch Kim II
38. 380,588 Kim Cương III
39. 379,745 Bạch Kim II
40. 373,356 ngọc lục bảo IV
41. 367,540 -
42. 364,101 ngọc lục bảo II
43. 363,196 Bạch Kim IV
44. 359,995 Kim Cương IV
45. 357,008 -
46. 356,670 ngọc lục bảo I
47. 353,528 ngọc lục bảo II
48. 352,353 -
49. 349,660 ngọc lục bảo IV
50. 349,461 -
51. 347,004 Bạch Kim IV
52. 344,210 Vàng IV
53. 335,194 Bạc II
54. 333,911 -
55. 328,058 -
56. 326,868 ngọc lục bảo I
57. 326,441 -
58. 319,533 Vàng I
59. 318,699 -
60. 317,375 ngọc lục bảo IV
61. 314,708 -
62. 313,518 Bạch Kim II
63. 311,671 Bạch Kim IV
64. 309,768 -
65. 306,491 Kim Cương IV
66. 305,581 Kim Cương I
67. 302,891 Bạch Kim III
68. 297,132 Bạch Kim IV
69. 296,005 Kim Cương II
70. 295,215 -
71. 293,348 Kim Cương I
72. 292,199 Bạch Kim I
73. 290,849 ngọc lục bảo III
74. 290,527 Bạc II
75. 290,137 -
76. 287,864 -
77. 285,308 -
78. 284,942 ngọc lục bảo IV
79. 282,987 -
80. 281,948 Kim Cương II
81. 279,443 -
82. 277,859 -
83. 276,742 -
84. 275,796 -
85. 272,858 Bạc II
86. 270,950 ngọc lục bảo IV
87. 270,579 -
88. 268,788 Bạch Kim IV
89. 267,450 Vàng III
90. 266,961 -
91. 266,821 -
92. 264,229 Kim Cương IV
93. 262,464 Cao Thủ
94. 260,496 Vàng II
95. 260,232 -
96. 258,387 Kim Cương IV
97. 258,178 Kim Cương III
98. 255,723 -
99. 251,413 Kim Cương IV
100. 251,306 ngọc lục bảo I