Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,883,971 Kim Cương I
2. 4,644,756 Cao Thủ
3. 4,465,854 ngọc lục bảo II
4. 4,319,339 Thách Đấu
5. 4,049,500 -
6. 3,946,891 Vàng IV
7. 3,869,761 -
8. 3,809,013 Kim Cương I
9. 3,723,842 Thách Đấu
10. 3,712,120 Kim Cương IV
11. 3,610,864 Kim Cương I
12. 3,593,971 -
13. 3,425,641 Sắt III
14. 3,414,150 -
15. 3,377,186 Kim Cương I
16. 3,324,796 Đại Cao Thủ
17. 3,245,630 Cao Thủ
18. 3,204,005 Cao Thủ
19. 3,098,667 Kim Cương II
20. 2,940,914 Cao Thủ
21. 2,852,098 -
22. 2,774,902 ngọc lục bảo II
23. 2,752,051 Cao Thủ
24. 2,724,398 ngọc lục bảo II
25. 2,716,074 Kim Cương IV
26. 2,703,451 Cao Thủ
27. 2,654,780 Vàng III
28. 2,647,033 Kim Cương IV
29. 2,612,141 Kim Cương IV
30. 2,572,791 Bạch Kim IV
31. 2,571,498 ngọc lục bảo I
32. 2,569,771 ngọc lục bảo IV
33. 2,564,633 Kim Cương I
34. 2,560,237 Bạc III
35. 2,552,908 ngọc lục bảo II
36. 2,543,847 Bạch Kim I
37. 2,509,257 ngọc lục bảo III
38. 2,486,777 ngọc lục bảo II
39. 2,483,326 Bạc IV
40. 2,466,207 Kim Cương III
41. 2,464,391 Kim Cương IV
42. 2,455,097 Đồng II
43. 2,433,453 ngọc lục bảo IV
44. 2,410,607 Bạc III
45. 2,372,908 ngọc lục bảo III
46. 2,331,106 Vàng II
47. 2,324,632 ngọc lục bảo I
48. 2,319,843 Cao Thủ
49. 2,315,554 Cao Thủ
50. 2,312,697 Bạch Kim III
51. 2,299,336 Kim Cương I
52. 2,269,623 -
53. 2,242,613 -
54. 2,240,486 ngọc lục bảo II
55. 2,239,876 ngọc lục bảo III
56. 2,239,876 -
57. 2,235,450 -
58. 2,190,969 Bạc II
59. 2,182,408 Cao Thủ
60. 2,177,546 Kim Cương IV
61. 2,176,764 Bạc IV
62. 2,175,117 Kim Cương I
63. 2,171,249 -
64. 2,164,541 ngọc lục bảo II
65. 2,153,345 Đồng I
66. 2,148,572 ngọc lục bảo II
67. 2,136,311 Vàng IV
68. 2,120,712 ngọc lục bảo IV
69. 2,108,119 Cao Thủ
70. 2,094,206 Bạc III
71. 2,093,089 -
72. 2,090,428 ngọc lục bảo I
73. 2,083,904 -
74. 2,079,695 -
75. 2,075,441 ngọc lục bảo I
76. 2,072,616 Kim Cương II
77. 2,072,165 -
78. 2,071,796 ngọc lục bảo I
79. 2,048,274 ngọc lục bảo IV
80. 2,038,365 Kim Cương III
81. 2,034,465 ngọc lục bảo IV
82. 2,030,739 -
83. 2,025,113 -
84. 2,019,629 Đại Cao Thủ
85. 2,012,535 Kim Cương IV
86. 2,003,931 Kim Cương I
87. 1,997,574 Đại Cao Thủ
88. 1,995,375 Cao Thủ
89. 1,980,839 Kim Cương II
90. 1,979,524 ngọc lục bảo II
91. 1,968,526 Vàng III
92. 1,968,254 Kim Cương II
93. 1,961,555 -
94. 1,951,238 Bạc IV
95. 1,947,851 ngọc lục bảo I
96. 1,942,867 ngọc lục bảo III
97. 1,936,002 Kim Cương IV
98. 1,935,209 Bạch Kim III
99. 1,928,591 Kim Cương II
100. 1,921,662 Cao Thủ