Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,574,401 Bạc III
2. 2,214,317 Bạc II
3. 2,148,572 ngọc lục bảo II
4. 1,709,417 Đại Cao Thủ
5. 1,483,603 -
6. 1,238,970 -
7. 1,209,419 ngọc lục bảo IV
8. 1,072,782 Kim Cương III
9. 1,059,163 -
10. 1,054,593 -
11. 1,027,219 -
12. 1,023,612 ngọc lục bảo IV
13. 1,019,871 ngọc lục bảo IV
14. 1,018,414 Vàng III
15. 984,084 Kim Cương IV
16. 902,704 Bạch Kim I
17. 895,588 -
18. 894,171 Kim Cương II
19. 859,108 Kim Cương I
20. 829,807 Sắt II
21. 812,460 Bạc IV
22. 811,456 -
23. 737,985 Sắt I
24. 737,714 -
25. 705,598 Bạch Kim II
26. 647,952 -
27. 647,792 Vàng IV
28. 625,000 -
29. 624,786 ngọc lục bảo I
30. 610,923 -
31. 610,767 -
32. 610,300 ngọc lục bảo I
33. 585,433 ngọc lục bảo I
34. 580,374 Vàng I
35. 550,055 -
36. 548,985 ngọc lục bảo II
37. 548,969 Bạc IV
38. 543,771 Bạch Kim III
39. 528,678 -
40. 516,641 -
41. 516,514 Kim Cương IV
42. 515,289 ngọc lục bảo I
43. 506,032 -
44. 502,608 Vàng II
45. 488,181 Bạc III
46. 487,139 Bạch Kim II
47. 486,443 -
48. 476,873 -
49. 475,918 Bạch Kim II
50. 475,554 ngọc lục bảo II
51. 475,115 ngọc lục bảo IV
52. 472,462 Kim Cương III
53. 470,427 Sắt II
54. 441,376 Bạc II
55. 439,049 Bạch Kim III
56. 437,946 -
57. 432,919 Bạc III
58. 428,666 -
59. 423,095 -
60. 421,696 Kim Cương IV
61. 418,232 Đồng III
62. 414,625 ngọc lục bảo IV
63. 409,509 Sắt IV
64. 408,367 -
65. 407,871 -
66. 407,254 Bạc IV
67. 403,152 ngọc lục bảo I
68. 402,012 ngọc lục bảo II
69. 389,929 Kim Cương I
70. 388,763 -
71. 380,004 -
72. 374,806 -
73. 368,399 Bạch Kim II
74. 366,973 Bạc IV
75. 365,510 ngọc lục bảo III
76. 364,128 -
77. 362,381 ngọc lục bảo I
78. 361,742 -
79. 358,426 -
80. 356,514 -
81. 355,483 -
82. 354,213 ngọc lục bảo III
83. 352,703 ngọc lục bảo III
84. 352,221 -
85. 350,458 Vàng III
86. 345,909 Kim Cương I
87. 343,236 Bạc II
88. 339,429 -
89. 337,307 -
90. 336,931 -
91. 336,258 -
92. 335,674 Vàng IV
93. 333,210 Kim Cương I
94. 331,359 Đồng IV
95. 329,505 Bạc I
96. 328,396 -
97. 328,162 Bạch Kim II
98. 328,149 Bạch Kim I
99. 325,881 -
100. 324,674 ngọc lục bảo IV