Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,719,722 Cao Thủ
2. 2,239,876 -
3. 2,084,242 Kim Cương I
4. 1,917,305 Kim Cương II
5. 1,691,681 -
6. 1,668,203 Vàng IV
7. 1,604,666 Kim Cương II
8. 1,564,909 Kim Cương III
9. 1,455,811 Kim Cương III
10. 1,352,774 Kim Cương I
11. 1,257,829 Cao Thủ
12. 1,248,258 Kim Cương III
13. 1,162,105 ngọc lục bảo III
14. 1,106,501 Đồng IV
15. 1,033,950 Kim Cương IV
16. 970,421 -
17. 963,770 -
18. 943,241 Vàng I
19. 935,226 -
20. 839,026 Cao Thủ
21. 827,077 -
22. 826,422 ngọc lục bảo I
23. 789,626 Bạc IV
24. 724,423 Bạch Kim IV
25. 713,796 Kim Cương IV
26. 704,855 Bạch Kim II
27. 697,440 Bạch Kim I
28. 690,817 Bạch Kim III
29. 676,580 -
30. 631,002 -
31. 608,196 -
32. 587,440 ngọc lục bảo IV
33. 577,358 -
34. 567,175 -
35. 541,082 Đồng IV
36. 532,531 Kim Cương III
37. 525,379 Bạch Kim IV
38. 519,611 ngọc lục bảo II
39. 517,785 -
40. 515,930 Kim Cương I
41. 510,032 Bạch Kim IV
42. 502,008 -
43. 487,587 Cao Thủ
44. 482,922 -
45. 476,053 -
46. 446,781 ngọc lục bảo II
47. 445,594 Đồng II
48. 442,797 ngọc lục bảo II
49. 438,856 ngọc lục bảo IV
50. 436,918 ngọc lục bảo II
51. 424,097 ngọc lục bảo IV
52. 418,905 Kim Cương IV
53. 408,455 ngọc lục bảo IV
54. 406,520 Kim Cương I
55. 393,839 ngọc lục bảo I
56. 388,680 Vàng III
57. 388,619 -
58. 387,756 Kim Cương III
59. 385,236 -
60. 384,612 Vàng III
61. 374,439 -
62. 369,361 -
63. 368,090 Đại Cao Thủ
64. 359,041 Kim Cương IV
65. 357,536 Đồng II
66. 356,933 Bạch Kim I
67. 349,507 Kim Cương IV
68. 348,706 Bạch Kim II
69. 346,135 Kim Cương II
70. 344,806 -
71. 341,315 -
72. 339,093 -
73. 338,834 ngọc lục bảo IV
74. 338,488 Kim Cương I
75. 337,339 Bạch Kim IV
76. 332,314 Vàng III
77. 330,133 -
78. 330,125 -
79. 327,062 Bạch Kim I
80. 323,546 -
81. 323,373 ngọc lục bảo III
82. 318,267 Kim Cương III
83. 312,413 Kim Cương IV
84. 311,775 -
85. 309,700 Đại Cao Thủ
86. 306,026 ngọc lục bảo III
87. 301,842 Bạc II
88. 300,089 Kim Cương II
89. 299,895 Đồng IV
90. 298,948 Bạch Kim II
91. 297,151 Cao Thủ
92. 296,884 Bạc III
93. 294,952 Kim Cương IV
94. 292,513 ngọc lục bảo IV
95. 289,576 ngọc lục bảo III
96. 286,886 -
97. 285,155 Kim Cương IV
98. 283,983 Kim Cương IV
99. 283,939 -
100. 278,539 Cao Thủ