Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,447,445 ngọc lục bảo III
2. 2,129,994 Cao Thủ
3. 2,097,115 Bạc II
4. 1,919,012 Cao Thủ
5. 1,703,819 Bạc IV
6. 1,630,738 Bạch Kim IV
7. 1,577,096 -
8. 1,451,959 Bạch Kim II
9. 1,436,140 Kim Cương I
10. 1,353,732 Kim Cương II
11. 1,316,891 Bạch Kim III
12. 1,309,244 Kim Cương IV
13. 1,265,748 Kim Cương IV
14. 1,204,916 ngọc lục bảo IV
15. 1,195,494 Sắt II
16. 1,157,113 -
17. 1,065,538 ngọc lục bảo III
18. 1,062,192 ngọc lục bảo IV
19. 1,043,542 ngọc lục bảo IV
20. 1,008,699 Đại Cao Thủ
21. 1,007,263 ngọc lục bảo IV
22. 999,633 Kim Cương IV
23. 995,680 -
24. 963,272 Kim Cương IV
25. 960,340 Vàng III
26. 918,846 Kim Cương II
27. 904,346 -
28. 897,465 ngọc lục bảo I
29. 891,821 ngọc lục bảo III
30. 885,344 Bạch Kim I
31. 872,508 Kim Cương IV
32. 868,189 ngọc lục bảo IV
33. 859,712 Bạch Kim IV
34. 831,978 Vàng I
35. 827,551 Đồng IV
36. 822,084 Vàng IV
37. 819,790 Bạch Kim I
38. 778,070 -
39. 765,616 Bạch Kim II
40. 752,928 Cao Thủ
41. 751,264 -
42. 745,329 ngọc lục bảo III
43. 726,332 Bạch Kim IV
44. 724,899 Bạch Kim II
45. 723,114 Kim Cương II
46. 717,995 Vàng III
47. 702,914 ngọc lục bảo II
48. 701,413 Kim Cương IV
49. 698,203 Kim Cương IV
50. 691,825 Đồng IV
51. 680,657 Bạch Kim III
52. 676,833 Bạch Kim IV
53. 669,874 Vàng I
54. 668,655 -
55. 666,774 ngọc lục bảo IV
56. 657,826 Bạch Kim II
57. 657,763 Kim Cương IV
58. 655,676 -
59. 647,380 -
60. 644,299 Bạch Kim II
61. 627,313 ngọc lục bảo III
62. 625,767 -
63. 623,830 Vàng IV
64. 620,473 ngọc lục bảo IV
65. 619,567 ngọc lục bảo IV
66. 617,388 Bạch Kim III
67. 615,269 Bạc IV
68. 612,247 -
69. 610,789 Vàng IV
70. 604,512 -
71. 600,260 Đồng II
72. 598,688 Vàng I
73. 596,830 Bạc IV
74. 596,641 Vàng IV
75. 592,526 Vàng III
76. 586,355 Cao Thủ
77. 582,091 -
78. 578,757 Kim Cương IV
79. 577,952 -
80. 566,269 Bạch Kim II
81. 559,464 ngọc lục bảo I
82. 553,946 ngọc lục bảo III
83. 549,983 ngọc lục bảo III
84. 549,808 Cao Thủ
85. 537,958 Vàng III
86. 537,473 -
87. 536,320 -
88. 521,669 ngọc lục bảo IV
89. 517,638 ngọc lục bảo IV
90. 517,082 ngọc lục bảo I
91. 515,427 -
92. 513,409 Cao Thủ
93. 513,151 ngọc lục bảo IV
94. 505,992 Bạch Kim II
95. 502,744 Kim Cương I
96. 500,249 -
97. 493,970 Cao Thủ
98. 490,475 -
99. 489,393 -
100. 487,731 -