Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,552,908 ngọc lục bảo II
2. 1,287,395 Kim Cương III
3. 1,201,509 Bạch Kim II
4. 1,101,351 -
5. 1,061,582 Bạch Kim I
6. 913,119 -
7. 786,549 Bạch Kim III
8. 774,777 Bạc II
9. 765,635 Kim Cương IV
10. 744,343 -
11. 704,356 Bạc IV
12. 703,622 ngọc lục bảo IV
13. 698,642 Vàng IV
14. 684,147 -
15. 650,326 ngọc lục bảo I
16. 639,544 -
17. 637,018 -
18. 626,883 -
19. 626,298 Kim Cương III
20. 610,686 -
21. 601,882 -
22. 554,279 Kim Cương II
23. 551,075 ngọc lục bảo IV
24. 537,647 Vàng II
25. 518,785 -
26. 512,775 Kim Cương II
27. 504,232 -
28. 501,689 Đồng I
29. 500,844 ngọc lục bảo I
30. 499,038 -
31. 483,315 ngọc lục bảo I
32. 482,257 ngọc lục bảo IV
33. 480,354 ngọc lục bảo III
34. 478,510 ngọc lục bảo IV
35. 461,772 Kim Cương IV
36. 456,975 -
37. 456,481 -
38. 450,272 -
39. 432,823 Bạc IV
40. 429,446 -
41. 425,958 ngọc lục bảo IV
42. 392,030 Kim Cương I
43. 382,647 -
44. 378,710 Kim Cương IV
45. 377,842 -
46. 377,248 -
47. 370,549 Vàng I
48. 370,503 -
49. 367,049 Vàng II
50. 361,235 -
51. 360,700 -
52. 359,003 Đồng III
53. 355,447 Đồng IV
54. 354,235 -
55. 348,490 -
56. 345,656 Bạch Kim I
57. 338,190 -
58. 334,741 -
59. 333,811 -
60. 333,246 ngọc lục bảo III
61. 329,587 Bạch Kim IV
62. 328,996 ngọc lục bảo III
63. 326,884 -
64. 324,602 -
65. 324,337 Vàng IV
66. 319,318 Vàng III
67. 317,174 ngọc lục bảo III
68. 316,955 Đồng II
69. 315,409 -
70. 314,345 Đồng I
71. 314,204 -
72. 311,379 -
73. 310,787 Bạc III
74. 310,748 Cao Thủ
75. 310,638 Bạch Kim II
76. 309,761 Bạch Kim IV
77. 306,112 Kim Cương II
78. 302,947 Vàng II
79. 301,821 Bạch Kim II
80. 301,148 ngọc lục bảo IV
81. 299,062 Kim Cương I
82. 297,970 Đại Cao Thủ
83. 295,936 -
84. 295,319 ngọc lục bảo III
85. 291,339 Bạc IV
86. 290,831 ngọc lục bảo I
87. 289,922 -
88. 287,531 -
89. 286,107 ngọc lục bảo I
90. 284,934 Bạc II
91. 282,287 ngọc lục bảo II
92. 280,891 -
93. 280,393 Bạch Kim I
94. 279,876 ngọc lục bảo IV
95. 277,468 ngọc lục bảo I
96. 272,916 Bạch Kim IV
97. 272,606 Vàng III
98. 272,422 -
99. 271,862 Bạc I
100. 270,848 -