Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,398,116 Cao Thủ
2. 3,036,698 Kim Cương II
3. 2,849,992 Bạch Kim IV
4. 2,726,118 Đồng II
5. 2,521,818 Kim Cương IV
6. 2,460,650 Cao Thủ
7. 2,320,274 -
8. 2,093,433 ngọc lục bảo I
9. 2,092,886 Thách Đấu
10. 2,076,940 -
11. 2,054,249 Đồng IV
12. 1,961,851 Kim Cương IV
13. 1,961,229 Bạch Kim II
14. 1,914,892 Kim Cương III
15. 1,886,503 -
16. 1,671,451 Bạch Kim III
17. 1,491,276 Kim Cương IV
18. 1,481,521 Bạc IV
19. 1,417,452 ngọc lục bảo I
20. 1,374,561 Sắt III
21. 1,342,792 -
22. 1,320,771 Đồng III
23. 1,290,762 ngọc lục bảo III
24. 1,285,148 -
25. 1,284,025 ngọc lục bảo I
26. 1,265,013 Bạc II
27. 1,236,212 -
28. 1,190,568 Kim Cương IV
29. 1,179,702 -
30. 1,129,912 Vàng II
31. 1,113,493 ngọc lục bảo III
32. 1,113,133 Vàng III
33. 1,104,714 -
34. 1,088,786 -
35. 1,088,249 Kim Cương IV
36. 1,051,488 Đồng III
37. 1,047,056 Vàng I
38. 1,043,166 Bạch Kim II
39. 1,036,541 -
40. 1,027,366 Bạch Kim IV
41. 1,017,920 Bạch Kim IV
42. 1,000,585 ngọc lục bảo IV
43. 981,109 -
44. 975,393 -
45. 962,728 Sắt I
46. 951,843 -
47. 945,330 -
48. 943,955 Kim Cương III
49. 916,639 -
50. 899,895 -
51. 897,436 -
52. 895,801 ngọc lục bảo II
53. 881,640 Bạc IV
54. 881,495 Kim Cương IV
55. 867,097 -
56. 866,159 -
57. 865,756 Kim Cương IV
58. 862,049 Sắt IV
59. 857,816 Đồng II
60. 854,920 -
61. 851,258 Cao Thủ
62. 850,020 -
63. 827,625 -
64. 825,551 -
65. 816,635 -
66. 805,212 ngọc lục bảo II
67. 796,532 ngọc lục bảo I
68. 786,886 -
69. 781,143 Bạc I
70. 776,951 Đồng III
71. 772,991 ngọc lục bảo III
72. 771,394 -
73. 769,986 Đồng II
74. 763,568 -
75. 763,302 Vàng II
76. 762,216 Bạc III
77. 761,702 ngọc lục bảo II
78. 757,257 -
79. 756,480 -
80. 753,969 -
81. 753,025 Bạch Kim IV
82. 752,455 Đồng IV
83. 748,980 ngọc lục bảo I
84. 742,939 Bạch Kim IV
85. 742,252 Bạch Kim III
86. 735,456 Kim Cương IV
87. 732,406 Sắt II
88. 727,626 ngọc lục bảo IV
89. 726,545 Đồng I
90. 726,436 Bạc III
91. 717,960 -
92. 714,745 ngọc lục bảo II
93. 711,172 ngọc lục bảo IV
94. 710,579 Bạch Kim III
95. 709,236 Bạch Kim I
96. 707,272 Bạch Kim III
97. 703,254 -
98. 700,202 -
99. 694,898 -
100. 692,405 -