Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,016,060 Bạch Kim I
2. 7,529,245 ngọc lục bảo IV
3. 4,475,297 Sắt II
4. 4,221,320 Kim Cương II
5. 3,715,228 ngọc lục bảo II
6. 3,423,070 Bạc III
7. 3,274,106 Sắt I
8. 3,250,983 -
9. 3,099,889 Cao Thủ
10. 2,925,156 ngọc lục bảo III
11. 2,881,423 -
12. 2,708,333 Đồng I
13. 2,504,893 ngọc lục bảo I
14. 2,408,948 Cao Thủ
15. 2,324,068 -
16. 2,318,090 Bạch Kim III
17. 2,303,899 Bạch Kim IV
18. 2,244,005 Bạch Kim II
19. 2,234,710 -
20. 2,218,953 Kim Cương IV
21. 2,211,556 Kim Cương III
22. 2,206,448 Bạc IV
23. 2,202,408 -
24. 2,199,256 -
25. 2,198,576 Đồng IV
26. 2,196,802 ngọc lục bảo IV
27. 2,096,871 Vàng III
28. 2,077,214 -
29. 2,077,163 Vàng I
30. 2,068,335 ngọc lục bảo IV
31. 2,050,192 ngọc lục bảo IV
32. 2,048,654 Bạch Kim III
33. 2,011,830 -
34. 1,999,144 Vàng III
35. 1,966,483 Sắt III
36. 1,941,789 Đồng III
37. 1,938,775 ngọc lục bảo I
38. 1,865,695 ngọc lục bảo III
39. 1,846,708 Kim Cương IV
40. 1,839,616 ngọc lục bảo I
41. 1,827,093 -
42. 1,825,266 Kim Cương II
43. 1,792,022 -
44. 1,763,029 ngọc lục bảo I
45. 1,758,425 Bạc IV
46. 1,754,852 Vàng I
47. 1,735,200 -
48. 1,709,503 Bạch Kim IV
49. 1,670,174 Kim Cương II
50. 1,652,598 -
51. 1,591,579 Kim Cương III
52. 1,569,303 Sắt I
53. 1,566,656 Bạc I
54. 1,520,530 Bạch Kim II
55. 1,518,814 ngọc lục bảo IV
56. 1,502,010 Kim Cương I
57. 1,475,732 -
58. 1,466,375 Vàng I
59. 1,463,612 ngọc lục bảo IV
60. 1,451,421 ngọc lục bảo IV
61. 1,441,459 -
62. 1,435,311 Đồng I
63. 1,428,373 ngọc lục bảo II
64. 1,422,808 Vàng I
65. 1,420,164 -
66. 1,393,750 Vàng IV
67. 1,387,345 -
68. 1,368,613 -
69. 1,357,362 Vàng III
70. 1,356,993 -
71. 1,352,687 ngọc lục bảo I
72. 1,341,407 Kim Cương I
73. 1,338,951 Vàng III
74. 1,330,882 -
75. 1,324,838 -
76. 1,315,081 -
77. 1,313,003 -
78. 1,310,827 -
79. 1,309,314 ngọc lục bảo IV
80. 1,295,926 -
81. 1,284,879 Đồng I
82. 1,282,497 Sắt II
83. 1,275,845 Bạch Kim IV
84. 1,269,315 Kim Cương III
85. 1,264,228 Bạc IV
86. 1,263,462 -
87. 1,260,574 Vàng I
88. 1,257,125 Bạch Kim II
89. 1,242,383 Đồng IV
90. 1,241,713 -
91. 1,234,402 Cao Thủ
92. 1,232,750 ngọc lục bảo IV
93. 1,227,881 Kim Cương I
94. 1,220,432 -
95. 1,215,956 -
96. 1,212,309 Bạch Kim III
97. 1,207,822 Sắt I
98. 1,206,161 -
99. 1,199,674 Đồng I
100. 1,197,723 ngọc lục bảo IV