Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,902,188 -
2. 8,483,150 Sắt I
3. 8,016,060 Bạch Kim I
4. 7,563,329 Cao Thủ
5. 7,516,976 ngọc lục bảo IV
6. 6,144,043 Bạch Kim III
7. 6,021,274 Bạc II
8. 5,887,551 -
9. 5,599,519 Vàng II
10. 5,419,646 Kim Cương II
11. 5,282,720 Kim Cương II
12. 4,950,055 ngọc lục bảo III
13. 4,740,822 Kim Cương IV
14. 4,508,931 -
15. 4,482,523 ngọc lục bảo III
16. 4,455,877 Đồng IV
17. 4,443,714 Kim Cương I
18. 4,423,787 Vàng II
19. 4,416,516 Kim Cương IV
20. 4,407,827 ngọc lục bảo III
21. 4,407,812 -
22. 4,319,014 Kim Cương IV
23. 4,298,556 Bạch Kim III
24. 4,278,614 Đồng IV
25. 4,252,141 -
26. 4,195,259 Kim Cương III
27. 4,193,261 Bạc II
28. 4,172,987 Vàng I
29. 4,043,155 Đồng II
30. 3,975,094 Cao Thủ
31. 3,931,421 -
32. 3,915,506 ngọc lục bảo III
33. 3,898,504 Cao Thủ
34. 3,852,118 Kim Cương IV
35. 3,840,826 -
36. 3,794,492 Bạch Kim I
37. 3,770,774 -
38. 3,763,028 Đồng IV
39. 3,756,267 -
40. 3,744,816 ngọc lục bảo III
41. 3,735,851 ngọc lục bảo III
42. 3,732,279 -
43. 3,721,117 Kim Cương I
44. 3,703,300 ngọc lục bảo II
45. 3,700,802 ngọc lục bảo III
46. 3,685,007 Đồng IV
47. 3,669,900 Bạch Kim IV
48. 3,654,058 Bạch Kim III
49. 3,633,262 Kim Cương III
50. 3,612,141 Đại Cao Thủ
51. 3,600,989 ngọc lục bảo III
52. 3,584,823 Kim Cương IV
53. 3,534,869 ngọc lục bảo IV
54. 3,507,738 -
55. 3,491,707 -
56. 3,478,344 -
57. 3,450,350 ngọc lục bảo I
58. 3,423,070 Bạc III
59. 3,421,759 Kim Cương IV
60. 3,416,551 ngọc lục bảo III
61. 3,407,809 Cao Thủ
62. 3,407,051 -
63. 3,392,120 Cao Thủ
64. 3,381,829 Thách Đấu
65. 3,336,282 Vàng IV
66. 3,316,480 -
67. 3,274,106 Sắt I
68. 3,270,512 -
69. 3,269,033 Vàng IV
70. 3,258,961 Bạch Kim I
71. 3,253,169 Sắt III
72. 3,250,983 -
73. 3,246,139 Đại Cao Thủ
74. 3,242,077 Cao Thủ
75. 3,230,698 ngọc lục bảo I
76. 3,229,750 ngọc lục bảo III
77. 3,210,106 Đồng II
78. 3,198,726 Kim Cương IV
79. 3,189,775 Bạch Kim IV
80. 3,167,188 ngọc lục bảo II
81. 3,155,891 Đồng II
82. 3,122,177 Kim Cương IV
83. 3,106,011 Kim Cương I
84. 3,105,778 -
85. 3,105,745 Kim Cương IV
86. 3,085,576 -
87. 3,055,724 Cao Thủ
88. 3,041,641 Sắt III
89. 3,034,756 Kim Cương IV
90. 3,024,475 Kim Cương IV
91. 3,016,001 Kim Cương III
92. 3,016,001 -
93. 2,999,394 Bạc II
94. 2,989,234 Bạch Kim III
95. 2,976,685 ngọc lục bảo III
96. 2,975,624 ngọc lục bảo IV
97. 2,971,295 Sắt II
98. 2,967,590 ngọc lục bảo IV
99. 2,946,531 ngọc lục bảo III
100. 2,933,894 Bạc III