Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,570,879 Cao Thủ
2. 6,199,159 Bạch Kim III
3. 6,021,274 Bạc II
4. 5,599,519 Bạch Kim IV
5. 4,407,812 -
6. 4,329,594 ngọc lục bảo IV
7. 4,303,794 Đồng IV
8. 4,053,677 Đồng IV
9. 4,012,196 Cao Thủ
10. 3,795,102 Kim Cương II
11. 3,756,325 ngọc lục bảo III
12. 3,756,267 -
13. 3,704,389 ngọc lục bảo III
14. 3,669,900 Bạch Kim IV
15. 3,316,480 -
16. 3,167,542 ngọc lục bảo II
17. 3,041,936 Sắt III
18. 2,976,685 ngọc lục bảo III
19. 2,949,396 Kim Cương IV
20. 2,875,461 -
21. 2,853,616 Vàng IV
22. 2,825,765 Bạch Kim III
23. 2,795,266 Đồng I
24. 2,771,500 Bạch Kim II
25. 2,770,071 -
26. 2,749,479 ngọc lục bảo IV
27. 2,742,576 ngọc lục bảo IV
28. 2,725,119 ngọc lục bảo IV
29. 2,711,280 Kim Cương III
30. 2,678,573 ngọc lục bảo IV
31. 2,664,092 Bạch Kim III
32. 2,632,656 Bạc II
33. 2,605,629 Bạch Kim II
34. 2,582,513 ngọc lục bảo IV
35. 2,561,549 Kim Cương IV
36. 2,559,510 Sắt II
37. 2,544,045 -
38. 2,543,997 Bạch Kim IV
39. 2,535,950 Sắt IV
40. 2,511,942 Bạc II
41. 2,509,565 -
42. 2,509,377 Bạch Kim III
43. 2,489,101 ngọc lục bảo I
44. 2,486,749 -
45. 2,472,982 -
46. 2,418,440 Kim Cương IV
47. 2,360,002 -
48. 2,354,228 Bạc IV
49. 2,353,310 ngọc lục bảo I
50. 2,345,971 -
51. 2,326,388 Vàng III
52. 2,313,252 Bạch Kim II
53. 2,308,992 -
54. 2,296,836 ngọc lục bảo IV
55. 2,294,276 -
56. 2,287,847 ngọc lục bảo IV
57. 2,285,724 Vàng III
58. 2,256,451 Bạch Kim II
59. 2,255,586 Bạc I
60. 2,241,419 -
61. 2,237,791 Bạch Kim II
62. 2,237,743 -
63. 2,208,644 ngọc lục bảo I
64. 2,194,416 Kim Cương IV
65. 2,191,750 Đồng IV
66. 2,188,609 -
67. 2,187,115 Kim Cương IV
68. 2,180,739 Kim Cương II
69. 2,168,699 Bạch Kim III
70. 2,165,625 ngọc lục bảo IV
71. 2,141,636 Bạch Kim III
72. 2,141,484 Bạch Kim I
73. 2,134,401 Vàng II
74. 2,127,466 Bạch Kim I
75. 2,125,630 Kim Cương III
76. 2,111,425 -
77. 2,106,405 -
78. 2,098,820 -
79. 2,085,034 -
80. 2,077,243 Vàng IV
81. 2,076,565 Vàng II
82. 2,075,194 ngọc lục bảo IV
83. 2,070,306 Vàng II
84. 2,069,850 -
85. 2,058,120 ngọc lục bảo I
86. 2,043,742 ngọc lục bảo IV
87. 2,040,726 Bạch Kim I
88. 2,039,102 ngọc lục bảo IV
89. 2,034,377 Đồng IV
90. 2,031,695 Vàng I
91. 2,024,713 ngọc lục bảo II
92. 2,019,465 Vàng III
93. 2,015,618 -
94. 2,008,440 ngọc lục bảo I
95. 1,993,548 Bạc IV
96. 1,981,031 Kim Cương IV
97. 1,978,101 Bạch Kim IV
98. 1,972,888 ngọc lục bảo III
99. 1,959,849 -
100. 1,954,135 -