Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,923,109 Cao Thủ
2. 3,779,411 -
3. 3,744,816 ngọc lục bảo III
4. 3,600,989 ngọc lục bảo III
5. 3,253,169 Sắt III
6. 3,189,775 Bạch Kim IV
7. 2,857,826 -
8. 2,821,325 -
9. 2,735,362 ngọc lục bảo IV
10. 2,727,459 -
11. 2,705,845 Cao Thủ
12. 2,579,671 -
13. 2,535,977 -
14. 2,534,551 -
15. 2,482,805 -
16. 2,449,872 Vàng IV
17. 2,365,580 Bạch Kim III
18. 2,329,144 ngọc lục bảo III
19. 2,292,594 Vàng III
20. 2,289,896 ngọc lục bảo IV
21. 2,231,681 -
22. 2,164,266 Cao Thủ
23. 2,154,761 Cao Thủ
24. 2,142,968 Vàng IV
25. 2,133,535 Đồng I
26. 2,127,091 ngọc lục bảo II
27. 2,118,498 Kim Cương I
28. 2,103,627 Bạc II
29. 2,067,765 Kim Cương III
30. 2,051,345 -
31. 2,039,535 ngọc lục bảo IV
32. 2,018,514 ngọc lục bảo IV
33. 2,014,139 Bạch Kim I
34. 2,010,179 -
35. 1,977,646 Kim Cương IV
36. 1,974,271 Cao Thủ
37. 1,944,732 Kim Cương II
38. 1,942,855 Kim Cương III
39. 1,933,361 -
40. 1,897,416 Vàng II
41. 1,885,651 -
42. 1,861,163 ngọc lục bảo I
43. 1,860,292 -
44. 1,856,934 -
45. 1,789,293 ngọc lục bảo III
46. 1,772,911 -
47. 1,769,279 ngọc lục bảo I
48. 1,762,205 Bạch Kim IV
49. 1,758,044 Bạc III
50. 1,731,354 -
51. 1,716,891 ngọc lục bảo IV
52. 1,710,380 -
53. 1,701,494 ngọc lục bảo I
54. 1,697,749 Đồng II
55. 1,678,745 Vàng II
56. 1,674,590 ngọc lục bảo II
57. 1,673,151 -
58. 1,671,152 Bạc II
59. 1,669,228 ngọc lục bảo I
60. 1,661,744 ngọc lục bảo III
61. 1,658,185 ngọc lục bảo III
62. 1,654,620 Bạch Kim III
63. 1,631,364 Vàng IV
64. 1,627,940 -
65. 1,627,538 Bạch Kim III
66. 1,618,064 -
67. 1,607,470 Cao Thủ
68. 1,592,751 ngọc lục bảo III
69. 1,588,855 -
70. 1,584,776 ngọc lục bảo IV
71. 1,569,148 Cao Thủ
72. 1,568,566 ngọc lục bảo III
73. 1,566,503 Kim Cương III
74. 1,561,784 -
75. 1,557,767 Đồng II
76. 1,557,690 -
77. 1,556,374 -
78. 1,549,684 Kim Cương III
79. 1,545,652 Vàng III
80. 1,537,761 Bạch Kim III
81. 1,535,297 ngọc lục bảo I
82. 1,527,768 -
83. 1,515,919 Cao Thủ
84. 1,484,204 Kim Cương IV
85. 1,483,282 Bạch Kim II
86. 1,474,751 ngọc lục bảo IV
87. 1,474,462 Bạch Kim II
88. 1,466,443 -
89. 1,465,461 -
90. 1,460,030 ngọc lục bảo IV
91. 1,455,479 Kim Cương I
92. 1,453,564 -
93. 1,446,775 Đồng II
94. 1,443,505 ngọc lục bảo II
95. 1,440,794 Bạc III
96. 1,438,202 ngọc lục bảo I
97. 1,423,889 Bạc IV
98. 1,419,001 Bạch Kim II
99. 1,418,723 -
100. 1,417,963 ngọc lục bảo II