Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,213,708 ngọc lục bảo II
2. 2,700,721 Vàng IV
3. 2,028,711 -
4. 1,966,922 -
5. 1,890,414 ngọc lục bảo IV
6. 1,820,837 Cao Thủ
7. 1,809,867 Vàng III
8. 1,745,341 ngọc lục bảo II
9. 1,712,941 Kim Cương II
10. 1,693,398 Kim Cương II
11. 1,638,877 -
12. 1,614,621 Bạc II
13. 1,426,903 Sắt I
14. 1,422,109 Vàng IV
15. 1,414,545 Bạc II
16. 1,406,044 ngọc lục bảo IV
17. 1,399,845 Bạc III
18. 1,366,802 Bạch Kim III
19. 1,298,103 ngọc lục bảo I
20. 1,294,674 ngọc lục bảo III
21. 1,288,877 -
22. 1,266,788 -
23. 1,222,410 Vàng III
24. 1,211,578 ngọc lục bảo III
25. 1,203,498 -
26. 1,185,020 -
27. 1,128,678 -
28. 1,071,119 ngọc lục bảo II
29. 1,069,026 -
30. 1,044,965 Cao Thủ
31. 1,034,925 -
32. 1,000,166 Bạc II
33. 995,419 ngọc lục bảo IV
34. 982,256 ngọc lục bảo II
35. 971,527 ngọc lục bảo III
36. 966,161 ngọc lục bảo I
37. 936,350 -
38. 916,197 Kim Cương IV
39. 902,107 ngọc lục bảo III
40. 896,880 Vàng IV
41. 891,876 -
42. 890,892 -
43. 886,940 -
44. 877,362 Bạc IV
45. 860,294 ngọc lục bảo II
46. 858,611 ngọc lục bảo II
47. 857,676 ngọc lục bảo IV
48. 850,789 ngọc lục bảo III
49. 837,771 Vàng III
50. 834,216 -
51. 817,919 Bạch Kim IV
52. 812,942 -
53. 808,409 Kim Cương II
54. 800,912 -
55. 797,853 Vàng II
56. 790,500 Kim Cương III
57. 781,268 ngọc lục bảo III
58. 777,879 Bạch Kim II
59. 777,535 -
60. 774,677 ngọc lục bảo III
61. 773,730 ngọc lục bảo II
62. 758,117 ngọc lục bảo IV
63. 757,215 ngọc lục bảo IV
64. 756,189 Vàng IV
65. 747,429 ngọc lục bảo IV
66. 747,210 -
67. 736,274 -
68. 727,263 Vàng I
69. 723,435 Vàng I
70. 720,666 -
71. 719,690 -
72. 717,684 ngọc lục bảo II
73. 713,336 Bạch Kim II
74. 712,938 -
75. 710,095 Bạch Kim II
76. 707,767 Bạch Kim I
77. 706,529 ngọc lục bảo II
78. 703,650 Bạc III
79. 700,601 -
80. 690,865 -
81. 690,714 -
82. 690,386 Bạch Kim III
83. 689,793 Vàng I
84. 689,157 Bạch Kim II
85. 687,338 ngọc lục bảo IV
86. 686,177 -
87. 672,269 -
88. 663,506 ngọc lục bảo I
89. 660,381 -
90. 654,841 ngọc lục bảo IV
91. 653,908 ngọc lục bảo III
92. 646,941 -
93. 644,496 Kim Cương I
94. 642,189 Vàng I
95. 636,386 Bạch Kim II
96. 634,622 Bạc IV
97. 633,993 ngọc lục bảo IV
98. 633,714 -
99. 633,135 -
100. 632,848 Bạc I