Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,560,679 -
2. 3,261,160 -
3. 2,996,791 -
4. 2,989,351 -
5. 2,863,496 Kim Cương IV
6. 2,826,870 -
7. 2,645,593 ngọc lục bảo IV
8. 2,565,877 -
9. 2,524,971 Vàng I
10. 2,504,158 -
11. 2,474,685 -
12. 2,459,213 -
13. 2,431,995 -
14. 2,346,186 -
15. 2,339,717 -
16. 2,286,099 Bạc II
17. 2,284,054 ngọc lục bảo II
18. 2,257,501 Kim Cương II
19. 2,246,594 Kim Cương IV
20. 2,175,064 -
21. 2,158,418 -
22. 2,130,651 Bạch Kim II
23. 2,100,283 ngọc lục bảo I
24. 2,029,505 -
25. 2,009,124 -
26. 1,956,206 -
27. 1,955,515 -
28. 1,899,382 Đồng I
29. 1,879,104 Bạch Kim I
30. 1,825,209 Vàng II
31. 1,812,240 -
32. 1,810,567 Bạch Kim III
33. 1,796,639 -
34. 1,786,258 -
35. 1,728,743 Kim Cương IV
36. 1,689,735 -
37. 1,685,549 -
38. 1,677,771 -
39. 1,668,476 -
40. 1,655,785 -
41. 1,642,549 -
42. 1,633,001 Bạch Kim II
43. 1,626,327 ngọc lục bảo IV
44. 1,624,657 -
45. 1,604,839 -
46. 1,584,693 -
47. 1,544,002 Đồng I
48. 1,525,924 -
49. 1,517,539 ngọc lục bảo III
50. 1,505,108 -
51. 1,487,979 Bạch Kim III
52. 1,479,559 Bạch Kim IV
53. 1,478,918 -
54. 1,475,219 -
55. 1,472,380 Kim Cương IV
56. 1,467,535 ngọc lục bảo IV
57. 1,441,418 -
58. 1,426,768 Bạch Kim I
59. 1,423,225 Sắt I
60. 1,420,350 ngọc lục bảo III
61. 1,411,875 -
62. 1,407,299 ngọc lục bảo II
63. 1,404,159 ngọc lục bảo III
64. 1,400,900 -
65. 1,399,080 Kim Cương II
66. 1,391,907 -
67. 1,391,141 -
68. 1,389,958 -
69. 1,385,662 -
70. 1,380,632 Bạch Kim IV
71. 1,370,210 -
72. 1,368,541 -
73. 1,352,829 -
74. 1,342,790 -
75. 1,336,927 -
76. 1,315,694 -
77. 1,311,972 -
78. 1,300,913 Kim Cương III
79. 1,298,654 Kim Cương III
80. 1,296,612 Kim Cương IV
81. 1,293,009 -
82. 1,292,429 Bạch Kim III
83. 1,290,711 -
84. 1,289,747 -
85. 1,286,983 -
86. 1,279,132 Cao Thủ
87. 1,272,446 -
88. 1,263,006 ngọc lục bảo II
89. 1,261,658 ngọc lục bảo I
90. 1,261,346 -
91. 1,255,224 Vàng II
92. 1,253,475 -
93. 1,252,087 -
94. 1,248,977 -
95. 1,244,483 -
96. 1,242,997 -
97. 1,228,121 ngọc lục bảo II
98. 1,227,283 -
99. 1,220,987 -
100. 1,220,731 -