Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,415,611 Cao Thủ
2. 3,952,197 Bạc IV
3. 3,855,919 ngọc lục bảo I
4. 2,747,427 Vàng II
5. 2,623,837 Cao Thủ
6. 2,498,324 Bạc IV
7. 2,446,229 Bạch Kim IV
8. 2,410,785 Vàng II
9. 2,331,222 -
10. 2,037,904 -
11. 2,000,741 ngọc lục bảo I
12. 1,928,244 ngọc lục bảo IV
13. 1,896,033 -
14. 1,877,885 ngọc lục bảo I
15. 1,876,662 Bạch Kim I
16. 1,864,269 Bạch Kim III
17. 1,787,659 ngọc lục bảo III
18. 1,754,624 ngọc lục bảo II
19. 1,665,462 ngọc lục bảo II
20. 1,601,879 ngọc lục bảo IV
21. 1,592,957 ngọc lục bảo II
22. 1,569,820 -
23. 1,523,713 Kim Cương IV
24. 1,523,510 ngọc lục bảo IV
25. 1,463,955 -
26. 1,457,829 -
27. 1,441,023 Cao Thủ
28. 1,365,564 -
29. 1,358,616 Kim Cương I
30. 1,335,387 Cao Thủ
31. 1,308,582 Vàng IV
32. 1,293,691 Bạch Kim IV
33. 1,280,412 -
34. 1,279,547 Kim Cương IV
35. 1,275,688 -
36. 1,271,538 -
37. 1,262,876 ngọc lục bảo IV
38. 1,259,480 -
39. 1,246,023 Bạc III
40. 1,211,166 ngọc lục bảo III
41. 1,208,226 -
42. 1,180,081 ngọc lục bảo IV
43. 1,153,191 Đồng IV
44. 1,138,832 ngọc lục bảo IV
45. 1,125,730 Bạch Kim IV
46. 1,108,855 ngọc lục bảo I
47. 1,106,876 ngọc lục bảo IV
48. 1,085,934 Kim Cương I
49. 1,079,477 Kim Cương III
50. 1,071,602 ngọc lục bảo III
51. 1,068,310 -
52. 1,066,864 Bạc I
53. 1,066,370 Cao Thủ
54. 1,065,976 Bạch Kim IV
55. 1,063,906 Kim Cương II
56. 1,059,250 Kim Cương IV
57. 1,058,339 Kim Cương IV
58. 1,046,021 Vàng III
59. 1,045,308 -
60. 1,041,039 ngọc lục bảo II
61. 1,039,962 -
62. 1,037,748 Kim Cương IV
63. 1,028,974 -
64. 1,028,851 Bạch Kim II
65. 1,028,449 ngọc lục bảo IV
66. 1,025,958 Đồng I
67. 1,023,713 -
68. 1,022,823 -
69. 1,013,831 Vàng IV
70. 1,006,918 Đồng IV
71. 1,003,642 Cao Thủ
72. 996,486 Vàng I
73. 992,484 ngọc lục bảo IV
74. 989,631 Kim Cương IV
75. 985,876 Kim Cương II
76. 975,306 -
77. 974,353 -
78. 973,005 -
79. 966,259 Kim Cương IV
80. 955,321 Thách Đấu
81. 952,239 Bạch Kim I
82. 951,442 ngọc lục bảo III
83. 948,032 ngọc lục bảo II
84. 942,023 -
85. 940,960 Bạc IV
86. 937,001 -
87. 924,251 Bạc II
88. 912,384 Bạch Kim IV
89. 908,885 Kim Cương IV
90. 908,609 -
91. 907,133 -
92. 906,255 Vàng IV
93. 904,083 -
94. 903,182 ngọc lục bảo IV
95. 893,883 Bạch Kim I
96. 890,213 -
97. 880,606 Bạch Kim IV
98. 880,004 Vàng I
99. 877,450 Kim Cương IV
100. 875,809 Bạch Kim II