Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,214,424 ngọc lục bảo III
2. 3,708,298 -
3. 3,474,459 Bạc II
4. 3,291,537 ngọc lục bảo IV
5. 3,249,875 -
6. 2,843,271 -
7. 2,806,370 Bạch Kim IV
8. 2,689,303 Bạch Kim IV
9. 2,554,039 Bạch Kim II
10. 2,351,432 -
11. 2,237,675 Bạch Kim IV
12. 2,221,384 Bạc III
13. 2,210,300 -
14. 2,179,362 ngọc lục bảo II
15. 2,084,972 -
16. 1,974,605 -
17. 1,944,895 ngọc lục bảo I
18. 1,908,268 -
19. 1,883,982 Đồng II
20. 1,774,492 -
21. 1,754,440 -
22. 1,739,595 Đồng II
23. 1,737,547 -
24. 1,721,233 -
25. 1,683,141 -
26. 1,676,033 Kim Cương IV
27. 1,617,681 -
28. 1,599,863 Vàng I
29. 1,596,941 -
30. 1,596,502 -
31. 1,580,503 -
32. 1,496,989 ngọc lục bảo II
33. 1,491,407 Bạch Kim III
34. 1,461,803 ngọc lục bảo IV
35. 1,454,925 Vàng II
36. 1,420,730 ngọc lục bảo II
37. 1,393,009 ngọc lục bảo III
38. 1,382,420 Kim Cương IV
39. 1,377,640 ngọc lục bảo IV
40. 1,374,835 -
41. 1,345,217 Bạc IV
42. 1,329,350 Bạc I
43. 1,312,742 Bạc II
44. 1,311,298 -
45. 1,298,300 -
46. 1,294,343 Bạc IV
47. 1,287,540 Bạc III
48. 1,272,759 Vàng II
49. 1,265,233 Đồng I
50. 1,251,294 -
51. 1,228,767 Vàng III
52. 1,220,081 Kim Cương II
53. 1,217,486 -
54. 1,212,515 -
55. 1,192,440 Kim Cương II
56. 1,188,580 -
57. 1,186,669 Bạc III
58. 1,185,944 -
59. 1,179,302 Bạch Kim IV
60. 1,178,241 Đồng IV
61. 1,178,143 ngọc lục bảo IV
62. 1,166,794 Đồng I
63. 1,163,011 Bạch Kim II
64. 1,148,305 Sắt III
65. 1,144,092 Bạch Kim II
66. 1,138,797 ngọc lục bảo IV
67. 1,125,576 -
68. 1,124,882 Bạch Kim III
69. 1,123,596 ngọc lục bảo IV
70. 1,116,844 -
71. 1,116,179 Kim Cương II
72. 1,113,371 Vàng II
73. 1,110,957 Đồng II
74. 1,102,039 -
75. 1,101,316 Bạch Kim I
76. 1,099,987 -
77. 1,099,352 -
78. 1,073,419 Bạch Kim IV
79. 1,064,915 -
80. 1,061,757 Vàng II
81. 1,034,983 Kim Cương IV
82. 1,030,465 ngọc lục bảo III
83. 1,022,463 -
84. 1,020,709 -
85. 1,020,411 -
86. 1,016,546 Kim Cương IV
87. 1,015,830 Kim Cương IV
88. 1,014,689 ngọc lục bảo IV
89. 988,471 -
90. 987,318 ngọc lục bảo III
91. 978,453 -
92. 970,513 ngọc lục bảo III
93. 953,960 -
94. 952,318 -
95. 944,707 Bạch Kim IV
96. 943,360 -
97. 940,118 -
98. 934,132 Bạch Kim III
99. 927,622 Kim Cương IV
100. 925,874 ngọc lục bảo IV