Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,361,664 -
2. 2,142,272 -
3. 1,845,042 ngọc lục bảo IV
4. 1,729,872 Vàng II
5. 1,725,871 Cao Thủ
6. 1,589,122 Bạc I
7. 1,347,318 -
8. 1,254,995 Bạch Kim IV
9. 1,253,034 ngọc lục bảo III
10. 1,198,389 -
11. 1,188,395 -
12. 1,147,489 Vàng II
13. 1,144,635 Kim Cương II
14. 1,098,577 ngọc lục bảo IV
15. 1,068,457 Vàng IV
16. 1,001,661 ngọc lục bảo I
17. 972,894 Vàng IV
18. 954,132 -
19. 940,253 -
20. 937,363 -
21. 928,844 -
22. 884,305 Sắt I
23. 882,794 Bạch Kim I
24. 855,916 -
25. 830,879 Kim Cương IV
26. 826,548 Kim Cương II
27. 807,513 Kim Cương IV
28. 779,185 Kim Cương IV
29. 777,326 Bạch Kim II
30. 774,012 -
31. 768,420 -
32. 761,124 -
33. 752,343 -
34. 743,968 -
35. 739,586 -
36. 724,340 -
37. 724,001 Bạch Kim I
38. 709,109 -
39. 703,789 -
40. 700,801 Bạch Kim II
41. 699,678 Kim Cương I
42. 688,405 ngọc lục bảo I
43. 685,125 -
44. 684,734 -
45. 683,999 Bạch Kim IV
46. 681,548 -
47. 673,877 -
48. 659,613 -
49. 655,623 -
50. 651,918 -
51. 646,645 -
52. 645,211 -
53. 643,961 ngọc lục bảo III
54. 639,230 ngọc lục bảo III
55. 635,809 Sắt I
56. 629,644 -
57. 628,449 -
58. 627,394 ngọc lục bảo II
59. 615,675 -
60. 608,137 Vàng IV
61. 602,584 -
62. 593,269 ngọc lục bảo I
63. 588,823 -
64. 580,907 -
65. 575,201 ngọc lục bảo III
66. 569,118 -
67. 568,971 -
68. 563,794 -
69. 559,666 ngọc lục bảo I
70. 554,156 ngọc lục bảo IV
71. 552,543 -
72. 551,291 -
73. 550,509 -
74. 545,400 Vàng I
75. 544,943 -
76. 544,440 -
77. 542,288 -
78. 542,245 -
79. 540,736 -
80. 539,761 -
81. 536,005 -
82. 532,162 Đồng I
83. 525,698 -
84. 522,939 -
85. 522,484 Kim Cương III
86. 517,623 Bạch Kim IV
87. 515,674 -
88. 515,421 -
89. 513,667 Bạch Kim I
90. 512,940 Bạc II
91. 512,278 -
92. 508,871 -
93. 508,563 Bạch Kim II
94. 507,729 -
95. 505,576 Kim Cương I
96. 501,318 -
97. 499,682 Đồng IV
98. 496,082 Vàng IV
99. 493,575 ngọc lục bảo IV
100. 487,258 -