Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,455,046 ngọc lục bảo III
2. 2,643,584 Cao Thủ
3. 2,617,586 -
4. 2,531,230 Bạch Kim IV
5. 2,263,532 ngọc lục bảo III
6. 2,190,595 Vàng I
7. 2,154,189 Vàng IV
8. 2,112,092 Bạc I
9. 1,905,181 ngọc lục bảo IV
10. 1,876,879 Cao Thủ
11. 1,715,779 -
12. 1,666,064 Kim Cương II
13. 1,597,225 Bạch Kim III
14. 1,528,457 -
15. 1,464,343 Kim Cương IV
16. 1,419,422 Đồng IV
17. 1,399,839 ngọc lục bảo III
18. 1,385,421 Kim Cương II
19. 1,361,953 Vàng III
20. 1,360,061 Bạc IV
21. 1,346,768 Kim Cương IV
22. 1,319,306 ngọc lục bảo IV
23. 1,316,668 Bạch Kim III
24. 1,303,796 -
25. 1,294,407 ngọc lục bảo III
26. 1,271,844 Vàng I
27. 1,249,951 Đồng III
28. 1,218,595 Cao Thủ
29. 1,200,470 Bạc II
30. 1,195,555 -
31. 1,168,507 ngọc lục bảo I
32. 1,154,234 Kim Cương III
33. 1,153,104 ngọc lục bảo IV
34. 1,148,247 ngọc lục bảo I
35. 1,137,705 Kim Cương IV
36. 1,133,631 Bạch Kim I
37. 1,133,173 Kim Cương IV
38. 1,131,157 -
39. 1,100,861 -
40. 1,093,973 Cao Thủ
41. 1,093,261 Vàng IV
42. 1,077,271 ngọc lục bảo IV
43. 1,076,541 ngọc lục bảo II
44. 1,076,362 ngọc lục bảo II
45. 1,066,151 -
46. 1,054,273 Bạc III
47. 1,048,438 -
48. 1,044,397 Bạch Kim III
49. 1,042,049 -
50. 1,038,530 ngọc lục bảo IV
51. 1,019,714 Vàng IV
52. 1,014,963 -
53. 1,011,468 ngọc lục bảo III
54. 993,792 Kim Cương II
55. 992,922 -
56. 990,503 -
57. 990,398 Bạc III
58. 990,378 -
59. 985,597 -
60. 980,842 -
61. 975,006 Vàng IV
62. 972,492 Bạch Kim III
63. 968,617 ngọc lục bảo IV
64. 963,899 -
65. 961,864 -
66. 956,466 Bạch Kim III
67. 947,752 Vàng IV
68. 933,906 Vàng IV
69. 929,072 Bạch Kim II
70. 928,102 Bạch Kim I
71. 925,141 Kim Cương I
72. 922,603 -
73. 910,391 -
74. 908,034 ngọc lục bảo III
75. 905,098 Vàng IV
76. 905,042 Bạch Kim III
77. 902,215 -
78. 900,560 Kim Cương II
79. 874,757 -
80. 867,063 -
81. 866,147 Kim Cương III
82. 865,168 Bạch Kim I
83. 860,309 -
84. 858,023 ngọc lục bảo IV
85. 854,266 Kim Cương IV
86. 853,702 Kim Cương IV
87. 837,960 ngọc lục bảo I
88. 834,631 ngọc lục bảo I
89. 829,213 -
90. 828,270 Bạch Kim IV
91. 818,590 -
92. 818,053 ngọc lục bảo III
93. 810,758 -
94. 802,412 Bạch Kim III
95. 801,184 -
96. 799,622 ngọc lục bảo IV
97. 797,861 ngọc lục bảo III
98. 792,844 Kim Cương IV
99. 786,081 Đồng II
100. 778,802 Bạc III