Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,782,299 ngọc lục bảo IV
2. 3,383,731 Cao Thủ
3. 2,902,879 Cao Thủ
4. 2,338,573 Kim Cương IV
5. 2,179,993 Bạch Kim II
6. 2,028,178 -
7. 1,929,207 Bạch Kim I
8. 1,781,250 Kim Cương IV
9. 1,741,242 Vàng I
10. 1,653,438 Cao Thủ
11. 1,622,511 -
12. 1,599,468 Kim Cương I
13. 1,458,004 Đại Cao Thủ
14. 1,457,308 -
15. 1,451,249 Cao Thủ
16. 1,449,757 -
17. 1,415,209 ngọc lục bảo I
18. 1,389,875 -
19. 1,363,095 ngọc lục bảo III
20. 1,358,735 Kim Cương I
21. 1,351,122 -
22. 1,285,385 ngọc lục bảo I
23. 1,268,400 -
24. 1,235,212 Vàng I
25. 1,220,558 -
26. 1,212,907 -
27. 1,167,445 Kim Cương I
28. 1,139,632 ngọc lục bảo II
29. 1,113,020 -
30. 1,112,914 Vàng II
31. 1,047,519 Cao Thủ
32. 1,044,485 Bạch Kim IV
33. 1,021,091 ngọc lục bảo II
34. 1,015,856 ngọc lục bảo IV
35. 1,005,085 ngọc lục bảo IV
36. 1,001,834 Bạch Kim IV
37. 1,001,683 Bạch Kim I
38. 998,808 Bạch Kim II
39. 988,322 -
40. 974,755 -
41. 949,416 Vàng III
42. 932,759 Bạch Kim IV
43. 928,419 Bạc I
44. 926,739 Bạch Kim III
45. 925,515 Cao Thủ
46. 912,112 -
47. 907,461 ngọc lục bảo IV
48. 897,070 ngọc lục bảo IV
49. 893,392 Bạch Kim I
50. 891,821 Đại Cao Thủ
51. 888,667 Kim Cương I
52. 883,079 -
53. 881,218 -
54. 877,200 ngọc lục bảo II
55. 872,486 Bạc IV
56. 863,419 -
57. 856,547 Vàng IV
58. 856,357 ngọc lục bảo II
59. 854,495 ngọc lục bảo II
60. 837,953 ngọc lục bảo III
61. 835,490 ngọc lục bảo IV
62. 823,576 -
63. 804,885 -
64. 800,539 ngọc lục bảo IV
65. 788,880 ngọc lục bảo III
66. 788,147 -
67. 787,462 Bạc IV
68. 778,497 -
69. 771,379 Vàng I
70. 766,837 Cao Thủ
71. 764,343 Cao Thủ
72. 762,923 Kim Cương II
73. 762,076 Bạch Kim I
74. 762,022 Bạc I
75. 759,919 Bạc III
76. 759,023 Kim Cương II
77. 758,470 Bạc II
78. 752,280 ngọc lục bảo II
79. 751,872 ngọc lục bảo I
80. 742,393 Bạch Kim II
81. 741,697 Bạc III
82. 737,214 ngọc lục bảo III
83. 735,033 Vàng III
84. 726,015 Bạch Kim IV
85. 724,303 Bạch Kim IV
86. 724,041 ngọc lục bảo III
87. 715,418 -
88. 706,790 -
89. 706,665 -
90. 700,496 ngọc lục bảo I
91. 700,278 Đồng I
92. 699,335 Bạch Kim IV
93. 697,572 Đồng I
94. 693,960 Bạch Kim IV
95. 692,501 ngọc lục bảo IV
96. 690,945 Kim Cương II
97. 690,143 -
98. 689,627 -
99. 683,310 Kim Cương III
100. 682,636 Bạch Kim II