Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,508,754 Vàng I
2. 1,610,027 -
3. 1,554,829 Bạch Kim II
4. 1,298,972 Kim Cương III
5. 1,297,489 Đồng I
6. 1,296,302 Đồng II
7. 1,234,153 -
8. 1,212,371 Bạch Kim IV
9. 1,208,422 Bạch Kim I
10. 1,205,299 -
11. 1,144,610 ngọc lục bảo III
12. 1,106,690 -
13. 1,089,948 ngọc lục bảo II
14. 1,041,676 Đồng II
15. 1,033,770 ngọc lục bảo III
16. 960,962 Bạch Kim IV
17. 857,824 Bạc IV
18. 805,573 -
19. 795,739 -
20. 784,957 ngọc lục bảo II
21. 782,976 Bạch Kim II
22. 770,672 Bạc III
23. 759,702 Bạch Kim IV
24. 710,566 Bạch Kim III
25. 705,895 ngọc lục bảo III
26. 700,792 -
27. 699,716 Đồng II
28. 685,882 Cao Thủ
29. 681,574 -
30. 672,670 Kim Cương I
31. 671,883 Kim Cương IV
32. 667,630 -
33. 664,741 -
34. 655,697 Bạch Kim III
35. 604,392 -
36. 604,277 ngọc lục bảo IV
37. 590,107 -
38. 589,069 -
39. 585,422 Vàng IV
40. 580,304 ngọc lục bảo IV
41. 578,532 -
42. 576,531 Đồng III
43. 575,485 Cao Thủ
44. 573,638 -
45. 573,579 -
46. 565,547 -
47. 564,281 Kim Cương III
48. 563,289 -
49. 561,650 -
50. 558,816 Kim Cương IV
51. 558,770 -
52. 552,915 -
53. 546,721 Sắt II
54. 543,188 -
55. 539,013 -
56. 534,744 ngọc lục bảo III
57. 531,424 -
58. 530,710 Bạch Kim II
59. 529,132 Kim Cương III
60. 525,678 Kim Cương III
61. 525,459 -
62. 509,379 Bạch Kim IV
63. 508,961 Bạch Kim IV
64. 504,618 -
65. 503,904 -
66. 500,972 Kim Cương IV
67. 495,395 Bạch Kim III
68. 495,203 -
69. 493,809 Sắt II
70. 486,377 Vàng II
71. 485,856 -
72. 485,424 Cao Thủ
73. 481,584 Kim Cương IV
74. 479,815 ngọc lục bảo III
75. 475,814 Bạc III
76. 473,675 Vàng II
77. 473,199 -
78. 468,532 -
79. 465,100 ngọc lục bảo IV
80. 463,563 Cao Thủ
81. 456,823 Bạch Kim III
82. 451,475 ngọc lục bảo III
83. 449,671 Bạch Kim II
84. 443,627 Vàng II
85. 440,015 Kim Cương IV
86. 439,000 Bạch Kim IV
87. 431,108 -
88. 418,746 ngọc lục bảo I
89. 418,352 Bạch Kim I
90. 414,855 ngọc lục bảo IV
91. 409,813 ngọc lục bảo III
92. 409,547 Bạch Kim IV
93. 408,990 -
94. 406,495 Cao Thủ
95. 405,438 -
96. 403,568 -
97. 401,890 Bạch Kim I
98. 401,787 Bạch Kim IV
99. 401,770 ngọc lục bảo I
100. 400,751 ngọc lục bảo IV