Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,972,422 ngọc lục bảo I
2. 1,636,895 Bạc IV
3. 1,018,222 -
4. 968,364 Đồng II
5. 924,609 -
6. 880,044 -
7. 832,519 ngọc lục bảo IV
8. 706,026 ngọc lục bảo III
9. 699,798 Bạc III
10. 678,546 ngọc lục bảo I
11. 643,928 Sắt I
12. 614,360 -
13. 553,820 Bạc II
14. 551,572 Kim Cương III
15. 540,777 -
16. 538,995 Đồng II
17. 537,552 -
18. 534,989 -
19. 529,543 Kim Cương III
20. 468,924 -
21. 463,997 -
22. 463,728 -
23. 457,129 Kim Cương III
24. 455,146 -
25. 453,285 -
26. 438,800 Vàng III
27. 438,117 Bạch Kim III
28. 436,279 Sắt III
29. 431,385 Vàng IV
30. 427,893 Bạch Kim III
31. 427,670 Cao Thủ
32. 420,656 -
33. 420,417 Sắt II
34. 416,111 Bạc I
35. 414,769 Bạc III
36. 411,452 Kim Cương II
37. 410,744 -
38. 410,621 Kim Cương I
39. 403,059 Kim Cương III
40. 401,438 -
41. 401,185 Bạch Kim III
42. 401,000 ngọc lục bảo III
43. 398,492 ngọc lục bảo III
44. 390,212 ngọc lục bảo IV
45. 383,748 Vàng II
46. 377,292 ngọc lục bảo I
47. 376,058 -
48. 375,245 Kim Cương IV
49. 370,494 Kim Cương IV
50. 369,689 Bạc III
51. 369,590 Bạch Kim II
52. 364,885 ngọc lục bảo III
53. 361,935 ngọc lục bảo II
54. 359,340 Vàng IV
55. 357,498 -
56. 346,758 -
57. 345,965 Vàng I
58. 344,393 -
59. 344,298 Bạch Kim I
60. 343,043 Vàng III
61. 341,041 -
62. 339,283 -
63. 337,204 -
64. 334,196 -
65. 331,551 Đồng IV
66. 331,427 Kim Cương IV
67. 330,277 ngọc lục bảo II
68. 328,202 -
69. 327,584 ngọc lục bảo III
70. 326,151 Kim Cương IV
71. 322,909 -
72. 320,683 Sắt IV
73. 319,208 Vàng II
74. 314,167 ngọc lục bảo IV
75. 313,534 Kim Cương II
76. 310,523 Vàng I
77. 307,697 -
78. 307,578 ngọc lục bảo IV
79. 307,383 -
80. 306,769 ngọc lục bảo II
81. 304,486 Bạch Kim I
82. 304,179 Bạch Kim III
83. 299,457 -
84. 299,365 -
85. 298,273 Vàng IV
86. 298,236 Bạch Kim II
87. 298,073 ngọc lục bảo III
88. 292,370 -
89. 291,073 -
90. 288,968 Bạch Kim II
91. 287,808 -
92. 287,719 Đồng II
93. 285,969 Kim Cương III
94. 285,180 ngọc lục bảo III
95. 283,955 Bạch Kim I
96. 283,497 Vàng II
97. 283,312 Bạc I
98. 282,857 -
99. 280,107 Đồng I
100. 278,113 Kim Cương II